Bảng giá xe tải Hino tốt nhất tại AutoF

Nội dung bài viết

Đứng trước nhu cầu sử dụng các mẫu xe tải để chuyên chở hàng hóa ngày càng nhiều của khách hàng tại nước ta thì Hino đã cho ra đời rất nhiều các mẫu xe tải thuộc các phân khúc khác nhau từ nhỏ đến tầm trung và nặng để có thể đáp ứng được nhu cầu trên. Xe tải Hino là một trong những thương hiệu có mặt tại thị trường Việt Nam từ rất sớm, với chất lượng đã được chứng mình tại thị trường nội địa và trên thế giới đã góp phần giúp cho Hino nhanh chống chiếm được lòng tin của khách hàng tại nước ta và từ đó có một chỗ đứng vô cùng vững chắc. Điểm mạnh của xe tải Hino là thiết kế chắc chắn và đi cùng với đó là một hệ thống động cơ vô cùng mạnh mẽ góp phần giúp cho xe có thể chuyên chở một khối lượng hàng hóa lớn. Bên cạnh đó thì hệ thống an toàn của xe tải Hino cũng được đánh giá khá là hiện đại và được trang bị đầy đủ nhằm góp phần đảm bảo sự an toàn cho các bác tài trong quá trình điều khiển xe.

Trong nội dung bài viết hôm nay thì AutoF sẽ tiến hành thông kê thông số kích thước, tải trọng, động cơ cũng như là mức giá các mẫu xe tải Hino đang được bán hiện nay. Thống kê này sẽ giúp ích rất nhiều cho khách hàng khi cần tìm hiểu về mẫu xe cũng như là so sánh với các mẫu xe khác. Một lưu ý nhỏ dành cho bạn đọc là mức giá mà chúng tôi đang đề cập trong phần bài viết sẽ tùy thuộc vào từng thời điểm cũng như là các chương trình ưu đãi đang được áp dụng cho mẫu xe đó.

1. Bảng giá xe tải Hino

1.1 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU650L

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino XZU650L thùng lửng

1900

595.000.000

119.000.000

Giá xe tải Hino XZU650L thùng kín inox

1850

615.000.000

123.000.000

Giá xe tải Hino XZU650L thùng kín composite

1850

645.000.000

129.000.000

Giá xe tải Hino XZU650L thùng mui bạt

1900

610.000.000

122.000.000

Giá xe tải Hino XZU650L thùng mui bạt bửng nhôm

1900

700.000.000

140.000.000

Giá xe tải Hino XZU650L thùng bảo ôn

1850

715.000.000

143.000.000

1.2 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU710L

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino XZU710L thùng lửng

2350

600.000.000

120.000.000

Giá xe tải Hino XZU710L thùng kín inox

2200

630.000.000

126.000.000

Giá xe tải Hino XZU710L thùng kín composite

2200

680.000.000

136.000.000

Giá xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt

2350

625.000.000

125.000.000

Giá xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt bửng nhôm

2350

715.000.000

143.000.000

Giá xe tải Hino XZU710L thùng bảo ôn

1990

725.000.000

145.000.000

1.3 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU720L

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino XZU720L thùng lửng 

3500

685.000.000

137.000.000

Giá xe tải Hino XZU720L thùng kín inox

3490

705.000.000

141.000.000

Giá xe tải Hino XZU720L thùng kín composite

3490

760.000.000

152.000.000

Giá xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt

3490

695.000.000

139.000.000

Giá xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt bửng nhôm

3490

780.000.000

156.000.000

Giá xe tải Hino XZU720L thùng bảo ôn

3495

835.000.000

167.000.000

1.4 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU730L

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino XZU730L thùng lửng

4990

705.000.000

141.000.000

Giá xe tải Hino XZU730L thùng kín inox

4800

736.000.000

147.200.000

Giá xe tải Hino XZU730L thùng kín composite

4800

745.000.000

149.000.000

Giá xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt

4700

715.000.000

143.000.000

Giá xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt bửng nhôm

4700

720.000.000

144.000.000

Giá xe tải Hino XZU730L thùng bảo ôn

4600

755.000.000

151.000.000

1.5 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU342L

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino XZU342L thùng lửng

3500

500.000.000

100.000.000

Giá xe tải Hino XZU342L thùng kín inox

3480

515.000.000

103.000.000

Giá xe tải Hino XZU342L thùng kín composite

3480

590.000.000

118.000.000

Giá xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt

3490

510.000.000

102.000.000

Giá xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt bửng nhôm

3490

530.000.000

106.000.000

Giá xe tải Hino XZU342L thùng bảo ôn

3490

682.000.000

136.400.000

1.6 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU352L

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino 3XZU352L thùng lửng

3490

579.000.000

115.800.000

Giá xe tải Hino XZU352L thùng kín inox

3450

585.000.000

117.000.000

Giá xe tải Hino XZU352L thùng kín composite

3450

665.000.000

133.000.000

Giá xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt

3490

589.000.000

117.800.000

Giá xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt bửng nhôm

3490

705.000.000

141.000.000

Giá xe tải Hino XZU352Lthùng bảo ôn

3450

795.000.000

159.000.000

 1.7 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FC9JJTC thùng dài 5.6 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng lửng thùng dài 5.6 mét

6900

856.000.000

171.200.000

Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng kín thùng dài 5.6 mét

6650

850.000.000

170.000.000

Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng kín composite  thùng dài 5.6 mét

6650

890.000.000

178.000.000

Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt   thùng dài 5.6 mét

6700

830.000.000

166.000.000

Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 5.6 mét

6700

870.000.000

174.000.000

Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng bảo ôn thùng dài 5.6 mét

6200

980.000.000

196.000.000

 1.8 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FC9JLTC thùng dài 6.7 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FC9JLTC  thùng lửng thùng dài 6.7 mét

6700

858.000.000

171.600.000

Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng kín inox thùng dài 6.7 mét

6400

873.000.000

174.600.000

Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt  thùng dài 6.7 mét

6600

868.000.000

173.600.000

Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 6.7 mét

6600

915.000.000

183.000.000

Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng bảo ôn  thùng dài 6.7 mét

6300

925.000.000

185.000.000

1.9 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FC9JNTC thùng dài 7.3 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng lửng thùng dài 7.3 mét

6700

870.000.000

174.000.000

Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng kín inox thùng dài 7.3 mét

6200

883.000.000

176.600.000

Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt thùng dài 7.3 mét

6200

880.000.000

176.000.000

Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.3 mét

6200

975.000.000

195.000.000

Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng bảo ôn thùng dài 7.3 mét

5900

985.000.000

197.000.000

1.10 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FG8JP7A thùng dài 7.2 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng lửng thùng dài 7.2 mét

9000

1.240.000.000

348.000.000

Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng kín inox thùng dài 7.2 mét

7500

1.269.000.000

351.000.000

Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt thùng dài 7.2 mét

8400

1.263.000.000

352.600.000

Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.2 mét

8400

1.330.000.000

272.000.000

Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng bảo ôn thùng dài 7.2 mét

7600

1.455.000.000

384.000.000

1.11 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 8.6 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 8.6 mét

8500

1.570.000.000

314.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng kín inox thùng dài 8.6 mét

8100

1.605.000.000

321.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 8.6 mét

7800

1.590.000.000

318.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 8.6 mét

8100

1.650.000.000

330.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 8.6 mét

6300

1.800.000.000

360.000.000

1.12 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FG8JP7A thùng dài 9.9 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 9.9 mét

7900

1.275.000.000

324.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng kín inox thùng dài 9.9 mét

6900

1.315.000.000

344.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 9.9 mét

7400

1.295.000.000

330.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.9 mét

7400

1.360.000.000

333.000.000

Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 9.9 mét

6100

1.540.000.000

378.000.000

1.13 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 7.7 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng lửng thùng dài 7.7 mét

15500

1.570.000.000

314.000.000

Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng kín inox thùng dài 7.7 mét

14850

1.605.000.000

321.000.000

Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt thùng dài 7.7 mét

15300

1.590.000.000

318.000.000

Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.7 mét

15300

1.650.000.000

330.000.000

Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 7.7 mét

14400

1.800.000.000

360.000.000

1.14 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 9.4 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng lửng thùng dài 9.4 mét

15050

1.620.000.000

324.000.000

Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng kín inox thùng dài 9.4 mét

14950

1.720.000.000

344.000.000

Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét

14400

1.650.000.000

330.000.000

Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét

15000

1.665.000.000

333.000.000

Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét

14200

1.890.000.000

378.000.000

1.15 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FM8JW7A  thùng dài 9.4 mét

Dòng xe

Tải trọng (kg)

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng lửng thùng dài 9.4 mét

14250

1.740.000.000

348.000.000

Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng kín inox thùng dài 9.4 mét

13600

1.755.000.000

351.000.000

Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét

14300

1.760.000.000

352.600.000

Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét

14300

1.360.000.000

272.000.000

Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét

13600

1.920.000.000

384.000.000

2. Thông số kỹ thuật các mẫu xe tải Hino

2.1 Xe tải Hino XZU650L

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU650L

Mẫu xe

Kích thước thùng chứa (mm)

Tải trọng (kg)

Tổng khối lượng (kg)

Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng lửng

4500 x 1730 x 490

1850

4990

Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín inox

4500 x 1720 x 1900

1900

4990

Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín composite

4500 x 1720 x 1900

1900

4990

Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt

4510 x 1710 x 600/1900

1900

4990

Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt bửng nhôm

4510 x 1710 x 600/1900

1900

4990

Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bảo ôn

4420 x 1710 x 1840

1700

4875

2.2 Xe tải Hino XZU710L

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU710L

Mẫu xe

Kích thước thùng chứa (mm)

Tải trọng (kg)

Tổng khối lượng (kg)

Xe tải Hino XZU710L thùng lửng

4650 x 2050 x 500

2350

5500

Xe tải Hino XZU710L thùng kín inox

4570 x 2060 x 1830/---

2200

5500

Xe tải Hino XZU710L thùng kín composite

4570 x 2060 x 1830/---

2200

5500

Xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt

4500 x 2050 x 600/1850

2350

5500

Xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt bửng nhôm

4500 x 2050 x 600/1850

2350

5500

Xe tải Hino XZU710L thùng mui bảo ôn

4500 x 1980 x 1830/---

1990

5500

2.3 Xe tải Hino XZU720L

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU720L

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino XZU720L thùng lửng

7050 x 2190 x 2970

5200 x 2190 x 500

3500

7500

Xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt

7100 x 2190 x 2980

5250 x 2050 x 600/1890

3490

7500

Xe tải Hino XZU720L thùng kín inox

7020 x 2190 x 3030

5200 x 2040 x 1890/---

3490

7500

Xe tải Hino XZU720L thùng kín composite

7020 x 2190 x 3030

5200 x 2040 x 1890/---

3490

7500

Xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt bửng nhôm

7525 x 2190 x 3020

5650 x 2050 x 705/1950

3490

7500

Xe tải Hino XZU720L thùng bảo ôn

6960 x 2190 x 3000

5100 x 2040 x 1890/---

3495

7500

2.4 Xe tải Hino XZU342L

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU342L

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino XZU342L thùng lửng

6265 x 1990 x 2155

4490 x 1830 x 500

3500

7200

Xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt

6250 x 1990 x 2980

4520 x 1860 x 665/1850

3490

7200

Xe tải Hino XZU342L thùng kín inox

6280 x 1990 x 2940

4500 x 1850 x 1850

3480

6980

Xe tải Hino XZU342L thùng kín composite

6280 x 1990 x 2940

4500 x 1850 x 1850

3480

6980

Xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt bửng nhôm

6250 x 1990 x 2980

4520 x 1860 x 665/1850

3490

7200

Xe tải Hino XZU342L thùng bảo ôn

6250 x 1990 x 2980

4300 x 1830 x 1850

3490

6750

2.5 Xe tải Hino XZU352L

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU352L

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino XZU352L thùng lửng

7465 x 1990 x 2155

5690 x 1830 x 500/---

3490

7000

Xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt

7415 x 1990 x 3000

5680 x 1825 x 600/1850

3490

7200

Xe tải Hino XZU352L thùng kín inox

7450 x 1990 x 2990

5650 x 1830 x 1850/---

3450

7250

Xe tải Hino XZU352L thùng kín composite

7450 x 1990 x 2990

5650 x 1830 x 1850/---

3450

7250

Xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt bửng nhôm

7415 x 1990 x 3000

5680 x 1825 x 600/1850

3490

7200

Xe tải Hino XZU352L thùng bảo ôn

7450 x 1960 x 3000

5600 x 1830 x 1850/---

3450

7300

2.6 Xe tải Hino XZU730L

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU730L

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino XZU730L thùng lửng

7410 x 2190 x 2255

5600 x 2050 x 520

4990

8500

Xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt

7525 x 2190 x 3020

5650 x 2050 x 705/1950

4700

8500

Xe tải Hino XZU730L thùng kín inox

7580 x 2190 x 3000

5750 x 2050 x 1960

4800

8500

Xe tải Hino XZU730L thùng kín composite

7580 x 2190 x 3000

5750 x 2050 x 1960

4800

8500

Xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt bửng nhôm

7525 x 2190 x 3020

5650 x 2050 x 705/1950

4700

8500

Xe tải Hino XZU730L thùng bảo ôn

7570 x 2150 x 3110

5620 x 2000 x 1970

4650

8500

2.7 Xe tải Hino FC9JJTC

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FC9JJTC

Mẫu xe

Kích thước thùng chứa (mm)

Tải trọng (kg)

Tổng khối lượng (kg)

Xe tải Hino FC9JJTC thùng lửng

5500 x 2230 x 490

6900

11000

Xe tải Hino FC9JJTC thùng kín inox

5650 x 2300 x 2065

6650

11000

Xe tải Hino FC9JJTC thùng kín composite

5650 x 2300 x 2065

6650

11000

Xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt

5700 x 2350 x 2060

6700

11000

Xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt bửng nhôm

4510 x 1710 x 600/1900

6700

11000

Xe tải Hino FC9JJTC thùng bảo ôn

5600 x 2160 x 2060/---

6200

11000

2.8 Xe tải Hino FC9JLTC

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FC9JLTC

Mẫu xe

Kích thước thùng chứa (mm)

Tải trọng (kg)

Tổng khối lượng (kg)

Xe tải Hino FC9JLTC thùng lửng

6680 x 2350 x 530

6700

11000

Xe tải Hino FC9JLTC thùng kín inox

6650 x 2280 x 2060

6400

11000

Xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt

6700 x 2280 x 720/2065

6600

11000

Xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt bửng nhôm

6700 x 2280 x 720/2065

6600

11000

Xe tải Hino FC9JLTC thùng bảo ôn

6600 x 2220 x 2065

6300

11000

2.9 Xe tải Hino FC9JNTC

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FC9JNTC

Mẫu xe

Kích thước thùng chứa (mm)

Tải trọng (kg)

Tổng khối lượng (kg)

Xe tải Hino FC9JNTC thùng lửng

7200 x 2350 x 530

6700

11000

Xe tải Hino FC9JNTC thùng kín inox

7250 x 2350 x 2065

6200

11000

Xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt

7200 x 2350 x 775/2050

6200

11000

Xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt bửng nhôm

7200 x 2350 x 775/2050

6200

11000

Xe tải Hino FC9JNTC thùng bảo ôn

7150 x 2160 x 2060

5900

11000

2.10 Xe tải Hino FG8JP7A

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FG8JP7A

Mẫu xe

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino FG8JP7A thùng lửng

7300 x 2360 x 600

9000

1600

Xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt

7300 x 2360 x 800/2150

8400

15350

Xe tải Hino FG8JP7A thùng kín

7340 x 2380 x 2320

7500

15000

Xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt bửng nhôm

7300 x 2360 x 800/2150

8400

15300

Xe tải Hino FG8JP7A thùng bảo ôn

7000 x 2320 x 2260/---

7600

15400

2.11 Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 8.6 mét

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FG8JT7A chiều dài thùng 8.6 mét

Mẫu xe

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 8.6 mét

8600 x 2350 x 600

8500

16000

Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 8.6 mét

8600 x 2350 x 780/2150

8100

 

15450

Xe tải Hino FG8JT7A thùng kín thùng dài 8.6 mét

8600 x 2350 x 2320

7800

15350

Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 8.6 mét

8600 x 2350 x 780/2150

8100

15400

Xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 8.6 mét

8600 x 2210 x 2250

6300

15100

2.12 Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 9.9 mét

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FG8JT7A chiều dài thùng 9.9 mét

Mẫu xe

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 9.9 mét

10000 x 2350 x 600

7900

16000

Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 9.9 mét

10000 x 2350 x 600/2150

7400

15200

Xe tải Hino FG8JT7A thùng kín thùng dài 9.9 mét

10000 x 2380 x 2320

6900

 

15100

Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.9 mét

10000 x 2350 x 600/2150

7400

15100

Xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 9.9 mét

10000 x 2210 x 2250

6100

15000

2.13 Xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 7.7 mét

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 7.7 mét

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino FL8JT7A thùng lửng thùng dài 7.7 mét

9950 x 2500 x 2780

7700 x 2350 x 610

15500

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt thùng dài 7.7 mét

9975 x 2500 x 3535

7700 x 2350 x 730/2150

15300

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng kín thùng dài 7.7 mét

9970 x 2500 x 3730

7700 x 2350 x 2330

14850

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.7 mét

9975 x 2500 x 3535

7700 x 2350 x 730/2150

15400

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 7.7 mét

10020 x 2500 x 3800

7700 x 2340 x 2330

14400

24000

2.14 Xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 9.4 mét

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 9.4 mét

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino FL8JT7A  thùng lửng thùng dài 9.4 mét

11680 x 2500 x 2770

9400 x 2350 x 620

15050

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét

11640 x 2500 x 3600 

9400 x 2350 x 780/2150

14950

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng kín thùng dài 9.4 mét

11650 x 2500 x 3750

9400 x 2350 x 2330

14400

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét

11640 x 2500 x 3600 

9400 x 2350 x 780/2150

15000

24000

Xe tải Hino FL8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét

11750 x 2500 x 3810

9400 x 2340 x 2330

14200

24000

2.15 Xe tải Hino FM8JW7A thùng dài 9.4 mét

Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FM8JW7A thùng dài 9.4 mét

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Xe tải Hino FM8JW7A thùng lửng thùng dài 9.4 mét

11600 x 2500 x 2770

9400 x 2345 x 620

14250

24000

Xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét

1160 x 2500 x 3720

9400 x 2345 x 777/2150

13600

24000

Xe tải Hino FM8JW7A thùng kín thùng dài 9.4 mét

11750 x 2500 x 3750

9400 x 2350 x 2350

14300

24000

Xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét

11650 x 2500 x 3720

9400 x 2345 x 777/2150

14300

24000

Xe tải Hino FM8JW7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét

11780 x 2500 x 3850

9400 x 2340 x 2370

13600

24000

AutoF hiện tại đang cung cấp đầy đủ các mẫu xe tải Hino với một mức giá vô cùng hấp dẫn. Bên cạnh đó khi khách hàng mua các mẫu xe tải Hino còn có thể nhận thêm nhiều quà tặng và các chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn đi kèm.

Slot Gacor Hari Ini CIOBET88 slot gacor CIOBET88 abcbet88 slot gacor hari ini Info Rtp Live Slot Ciobet88 Live Score Bola Ciobet88 https://sunshinehairdesigns.com/
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796