Nội dung bài viết
Đứng trước nhu cầu sử dụng các mẫu xe tải để chuyên chở hàng hóa ngày càng nhiều của khách hàng tại nước ta thì Hino đã cho ra đời rất nhiều các mẫu xe tải thuộc các phân khúc khác nhau từ nhỏ đến tầm trung và nặng để có thể đáp ứng được nhu cầu trên. Xe tải Hino là một trong những thương hiệu có mặt tại thị trường Việt Nam từ rất sớm, với chất lượng đã được chứng mình tại thị trường nội địa và trên thế giới đã góp phần giúp cho Hino nhanh chống chiếm được lòng tin của khách hàng tại nước ta và từ đó có một chỗ đứng vô cùng vững chắc. Điểm mạnh của xe tải Hino là thiết kế chắc chắn và đi cùng với đó là một hệ thống động cơ vô cùng mạnh mẽ góp phần giúp cho xe có thể chuyên chở một khối lượng hàng hóa lớn. Bên cạnh đó thì hệ thống an toàn của xe tải Hino cũng được đánh giá khá là hiện đại và được trang bị đầy đủ nhằm góp phần đảm bảo sự an toàn cho các bác tài trong quá trình điều khiển xe.
Trong nội dung bài viết hôm nay thì AutoF sẽ tiến hành thông kê thông số kích thước, tải trọng, động cơ cũng như là mức giá các mẫu xe tải Hino đang được bán hiện nay. Thống kê này sẽ giúp ích rất nhiều cho khách hàng khi cần tìm hiểu về mẫu xe cũng như là so sánh với các mẫu xe khác. Một lưu ý nhỏ dành cho bạn đọc là mức giá mà chúng tôi đang đề cập trong phần bài viết sẽ tùy thuộc vào từng thời điểm cũng như là các chương trình ưu đãi đang được áp dụng cho mẫu xe đó.
1. Bảng giá xe tải Hino
1.1 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU650L
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino XZU650L thùng lửng |
1900 |
595.000.000 |
119.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU650L thùng kín inox |
1850 |
615.000.000 |
123.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU650L thùng kín composite |
1850 |
645.000.000 |
129.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU650L thùng mui bạt |
1900 |
610.000.000 |
122.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU650L thùng mui bạt bửng nhôm |
1900 |
700.000.000 |
140.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU650L thùng bảo ôn |
1850 |
715.000.000 |
143.000.000 |
1.2 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU710L
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino XZU710L thùng lửng |
2350 |
600.000.000 |
120.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU710L thùng kín inox |
2200 |
630.000.000 |
126.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU710L thùng kín composite |
2200 |
680.000.000 |
136.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt |
2350 |
625.000.000 |
125.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt bửng nhôm |
2350 |
715.000.000 |
143.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU710L thùng bảo ôn |
1990 |
725.000.000 |
145.000.000 |
1.3 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU720L
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino XZU720L thùng lửng |
3500 |
685.000.000 |
137.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU720L thùng kín inox |
3490 |
705.000.000 |
141.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU720L thùng kín composite |
3490 |
760.000.000 |
152.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt |
3490 |
695.000.000 |
139.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt bửng nhôm |
3490 |
780.000.000 |
156.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU720L thùng bảo ôn |
3495 |
835.000.000 |
167.000.000 |
1.4 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU730L
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino XZU730L thùng lửng |
4990 |
705.000.000 |
141.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU730L thùng kín inox |
4800 |
736.000.000 |
147.200.000 |
Giá xe tải Hino XZU730L thùng kín composite |
4800 |
745.000.000 |
149.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt |
4700 |
715.000.000 |
143.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt bửng nhôm |
4700 |
720.000.000 |
144.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU730L thùng bảo ôn |
4600 |
755.000.000 |
151.000.000 |
1.5 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU342L
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino XZU342L thùng lửng |
3500 |
500.000.000 |
100.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU342L thùng kín inox |
3480 |
515.000.000 |
103.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU342L thùng kín composite |
3480 |
590.000.000 |
118.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt |
3490 |
510.000.000 |
102.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt bửng nhôm |
3490 |
530.000.000 |
106.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU342L thùng bảo ôn |
3490 |
682.000.000 |
136.400.000 |
1.6 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino XZU352L
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino 3XZU352L thùng lửng |
3490 |
579.000.000 |
115.800.000 |
Giá xe tải Hino XZU352L thùng kín inox |
3450 |
585.000.000 |
117.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU352L thùng kín composite |
3450 |
665.000.000 |
133.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt |
3490 |
589.000.000 |
117.800.000 |
Giá xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt bửng nhôm |
3490 |
705.000.000 |
141.000.000 |
Giá xe tải Hino XZU352Lthùng bảo ôn |
3450 |
795.000.000 |
159.000.000 |
1.7 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FC9JJTC thùng dài 5.6 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng lửng thùng dài 5.6 mét |
6900 |
856.000.000 |
171.200.000 |
Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng kín thùng dài 5.6 mét |
6650 |
850.000.000 |
170.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng kín composite thùng dài 5.6 mét |
6650 |
890.000.000 |
178.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt thùng dài 5.6 mét |
6700 |
830.000.000 |
166.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 5.6 mét |
6700 |
870.000.000 |
174.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JJTC thùng bảo ôn thùng dài 5.6 mét |
6200 |
980.000.000 |
196.000.000 |
1.8 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FC9JLTC thùng dài 6.7 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng lửng thùng dài 6.7 mét |
6700 |
858.000.000 |
171.600.000 |
Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng kín inox thùng dài 6.7 mét |
6400 |
873.000.000 |
174.600.000 |
Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt thùng dài 6.7 mét |
6600 |
868.000.000 |
173.600.000 |
Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 6.7 mét |
6600 |
915.000.000 |
183.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JLTC thùng bảo ôn thùng dài 6.7 mét |
6300 |
925.000.000 |
185.000.000 |
1.9 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FC9JNTC thùng dài 7.3 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng lửng thùng dài 7.3 mét |
6700 |
870.000.000 |
174.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng kín inox thùng dài 7.3 mét |
6200 |
883.000.000 |
176.600.000 |
Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt thùng dài 7.3 mét |
6200 |
880.000.000 |
176.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.3 mét |
6200 |
975.000.000 |
195.000.000 |
Giá xe tải Hino FC9JNTC thùng bảo ôn thùng dài 7.3 mét |
5900 |
985.000.000 |
197.000.000 |
1.10 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FG8JP7A thùng dài 7.2 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng lửng thùng dài 7.2 mét |
9000 |
1.240.000.000 |
348.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng kín inox thùng dài 7.2 mét |
7500 |
1.269.000.000 |
351.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt thùng dài 7.2 mét |
8400 |
1.263.000.000 |
352.600.000 |
Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.2 mét |
8400 |
1.330.000.000 |
272.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JP7A thùng bảo ôn thùng dài 7.2 mét |
7600 |
1.455.000.000 |
384.000.000 |
1.11 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 8.6 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 8.6 mét |
8500 |
1.570.000.000 |
314.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng kín inox thùng dài 8.6 mét |
8100 |
1.605.000.000 |
321.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 8.6 mét |
7800 |
1.590.000.000 |
318.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 8.6 mét |
8100 |
1.650.000.000 |
330.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 8.6 mét |
6300 |
1.800.000.000 |
360.000.000 |
1.12 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FG8JP7A thùng dài 9.9 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 9.9 mét |
7900 |
1.275.000.000 |
324.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng kín inox thùng dài 9.9 mét |
6900 |
1.315.000.000 |
344.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 9.9 mét |
7400 |
1.295.000.000 |
330.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.9 mét |
7400 |
1.360.000.000 |
333.000.000 |
Giá xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 9.9 mét |
6100 |
1.540.000.000 |
378.000.000 |
1.13 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 7.7 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng lửng thùng dài 7.7 mét |
15500 |
1.570.000.000 |
314.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng kín inox thùng dài 7.7 mét |
14850 |
1.605.000.000 |
321.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt thùng dài 7.7 mét |
15300 |
1.590.000.000 |
318.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.7 mét |
15300 |
1.650.000.000 |
330.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 7.7 mét |
14400 |
1.800.000.000 |
360.000.000 |
1.14 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 9.4 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng lửng thùng dài 9.4 mét |
15050 |
1.620.000.000 |
324.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng kín inox thùng dài 9.4 mét |
14950 |
1.720.000.000 |
344.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét |
14400 |
1.650.000.000 |
330.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét |
15000 |
1.665.000.000 |
333.000.000 |
Giá xe tải Hino FL8JW7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét |
14200 |
1.890.000.000 |
378.000.000 |
1.15 Bảng giá các phiên bản thùng xe của xe tải Hino FM8JW7A thùng dài 9.4 mét
Dòng xe |
Tải trọng (kg) |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng lửng thùng dài 9.4 mét |
14250 |
1.740.000.000 |
348.000.000 |
Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng kín inox thùng dài 9.4 mét |
13600 |
1.755.000.000 |
351.000.000 |
Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét |
14300 |
1.760.000.000 |
352.600.000 |
Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét |
14300 |
1.360.000.000 |
272.000.000 |
Giá xe tải Hino FM8JW7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét |
13600 |
1.920.000.000 |
384.000.000 |
2. Thông số kỹ thuật các mẫu xe tải Hino
2.1 Xe tải Hino XZU650L
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU650L
Mẫu xe |
Kích thước thùng chứa (mm) |
Tải trọng (kg) |
Tổng khối lượng (kg) |
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng lửng |
4500 x 1730 x 490 |
1850 |
4990 |
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín inox |
4500 x 1720 x 1900 |
1900 |
4990 |
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng kín composite |
4500 x 1720 x 1900 |
1900 |
4990 |
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt |
4510 x 1710 x 600/1900 |
1900 |
4990 |
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bạt bửng nhôm |
4510 x 1710 x 600/1900 |
1900 |
4990 |
Xe tải Hino XZU650L 1.9 tấn thùng mui bảo ôn |
4420 x 1710 x 1840 |
1700 |
4875 |
2.2 Xe tải Hino XZU710L
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU710L
Mẫu xe |
Kích thước thùng chứa (mm) |
Tải trọng (kg) |
Tổng khối lượng (kg) |
Xe tải Hino XZU710L thùng lửng |
4650 x 2050 x 500 |
2350 |
5500 |
Xe tải Hino XZU710L thùng kín inox |
4570 x 2060 x 1830/--- |
2200 |
5500 |
Xe tải Hino XZU710L thùng kín composite |
4570 x 2060 x 1830/--- |
2200 |
5500 |
Xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt |
4500 x 2050 x 600/1850 |
2350 |
5500 |
Xe tải Hino XZU710L thùng mui bạt bửng nhôm |
4500 x 2050 x 600/1850 |
2350 |
5500 |
Xe tải Hino XZU710L thùng mui bảo ôn |
4500 x 1980 x 1830/--- |
1990 |
5500 |
2.3 Xe tải Hino XZU720L
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU720L
Mẫu xe |
Kích thước tổng thể (mm) |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino XZU720L thùng lửng |
7050 x 2190 x 2970 |
5200 x 2190 x 500 |
3500 |
7500 |
Xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt |
7100 x 2190 x 2980 |
5250 x 2050 x 600/1890 |
3490 |
7500 |
Xe tải Hino XZU720L thùng kín inox |
7020 x 2190 x 3030 |
5200 x 2040 x 1890/--- |
3490 |
7500 |
Xe tải Hino XZU720L thùng kín composite |
7020 x 2190 x 3030 |
5200 x 2040 x 1890/--- |
3490 |
7500 |
Xe tải Hino XZU720L thùng mui bạt bửng nhôm |
7525 x 2190 x 3020 |
5650 x 2050 x 705/1950 |
3490 |
7500 |
Xe tải Hino XZU720L thùng bảo ôn |
6960 x 2190 x 3000 |
5100 x 2040 x 1890/--- |
3495 |
7500 |
2.4 Xe tải Hino XZU342L
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU342L
Mẫu xe |
Kích thước tổng thể (mm) |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino XZU342L thùng lửng |
6265 x 1990 x 2155 |
4490 x 1830 x 500 |
3500 |
7200 |
Xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt |
6250 x 1990 x 2980 |
4520 x 1860 x 665/1850 |
3490 |
7200 |
Xe tải Hino XZU342L thùng kín inox |
6280 x 1990 x 2940 |
4500 x 1850 x 1850 |
3480 |
6980 |
Xe tải Hino XZU342L thùng kín composite |
6280 x 1990 x 2940 |
4500 x 1850 x 1850 |
3480 |
6980 |
Xe tải Hino XZU342L thùng mui bạt bửng nhôm |
6250 x 1990 x 2980 |
4520 x 1860 x 665/1850 |
3490 |
7200 |
Xe tải Hino XZU342L thùng bảo ôn |
6250 x 1990 x 2980 |
4300 x 1830 x 1850 |
3490 |
6750 |
2.5 Xe tải Hino XZU352L
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU352L
Mẫu xe |
Kích thước tổng thể (mm) |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino XZU352L thùng lửng |
7465 x 1990 x 2155 |
5690 x 1830 x 500/--- |
3490 |
7000 |
Xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt |
7415 x 1990 x 3000 |
5680 x 1825 x 600/1850 |
3490 |
7200 |
Xe tải Hino XZU352L thùng kín inox |
7450 x 1990 x 2990 |
5650 x 1830 x 1850/--- |
3450 |
7250 |
Xe tải Hino XZU352L thùng kín composite |
7450 x 1990 x 2990 |
5650 x 1830 x 1850/--- |
3450 |
7250 |
Xe tải Hino XZU352L thùng mui bạt bửng nhôm |
7415 x 1990 x 3000 |
5680 x 1825 x 600/1850 |
3490 |
7200 |
Xe tải Hino XZU352L thùng bảo ôn |
7450 x 1960 x 3000 |
5600 x 1830 x 1850/--- |
3450 |
7300 |
2.6 Xe tải Hino XZU730L
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino XZU730L
Mẫu xe |
Kích thước tổng thể (mm) |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino XZU730L thùng lửng |
7410 x 2190 x 2255 |
5600 x 2050 x 520 |
4990 |
8500 |
Xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt |
7525 x 2190 x 3020 |
5650 x 2050 x 705/1950 |
4700 |
8500 |
Xe tải Hino XZU730L thùng kín inox |
7580 x 2190 x 3000 |
5750 x 2050 x 1960 |
4800 |
8500 |
Xe tải Hino XZU730L thùng kín composite |
7580 x 2190 x 3000 |
5750 x 2050 x 1960 |
4800 |
8500 |
Xe tải Hino XZU730L thùng mui bạt bửng nhôm |
7525 x 2190 x 3020 |
5650 x 2050 x 705/1950 |
4700 |
8500 |
Xe tải Hino XZU730L thùng bảo ôn |
7570 x 2150 x 3110 |
5620 x 2000 x 1970 |
4650 |
8500 |
2.7 Xe tải Hino FC9JJTC
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FC9JJTC
Mẫu xe |
Kích thước thùng chứa (mm) |
Tải trọng (kg) |
Tổng khối lượng (kg) |
Xe tải Hino FC9JJTC thùng lửng |
5500 x 2230 x 490 |
6900 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JJTC thùng kín inox |
5650 x 2300 x 2065 |
6650 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JJTC thùng kín composite |
5650 x 2300 x 2065 |
6650 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt |
5700 x 2350 x 2060 |
6700 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JJTC thùng mui bạt bửng nhôm |
4510 x 1710 x 600/1900 |
6700 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JJTC thùng bảo ôn |
5600 x 2160 x 2060/--- |
6200 |
11000 |
2.8 Xe tải Hino FC9JLTC
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FC9JLTC
Mẫu xe |
Kích thước thùng chứa (mm) |
Tải trọng (kg) |
Tổng khối lượng (kg) |
Xe tải Hino FC9JLTC thùng lửng |
6680 x 2350 x 530 |
6700 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JLTC thùng kín inox |
6650 x 2280 x 2060 |
6400 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt |
6700 x 2280 x 720/2065 |
6600 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JLTC thùng mui bạt bửng nhôm |
6700 x 2280 x 720/2065 |
6600 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JLTC thùng bảo ôn |
6600 x 2220 x 2065 |
6300 |
11000 |
2.9 Xe tải Hino FC9JNTC
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FC9JNTC
Mẫu xe |
Kích thước thùng chứa (mm) |
Tải trọng (kg) |
Tổng khối lượng (kg) |
Xe tải Hino FC9JNTC thùng lửng |
7200 x 2350 x 530 |
6700 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JNTC thùng kín inox |
7250 x 2350 x 2065 |
6200 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt |
7200 x 2350 x 775/2050 |
6200 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt bửng nhôm |
7200 x 2350 x 775/2050 |
6200 |
11000 |
Xe tải Hino FC9JNTC thùng bảo ôn |
7150 x 2160 x 2060 |
5900 |
11000 |
2.10 Xe tải Hino FG8JP7A
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FG8JP7A
Mẫu xe |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino FG8JP7A thùng lửng |
7300 x 2360 x 600 |
9000 |
1600 |
Xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt |
7300 x 2360 x 800/2150 |
8400 |
15350 |
Xe tải Hino FG8JP7A thùng kín |
7340 x 2380 x 2320 |
7500 |
15000 |
Xe tải Hino FG8JP7A thùng mui bạt bửng nhôm |
7300 x 2360 x 800/2150 |
8400 |
15300 |
Xe tải Hino FG8JP7A thùng bảo ôn |
7000 x 2320 x 2260/--- |
7600 |
15400 |
2.11 Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 8.6 mét
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FG8JT7A chiều dài thùng 8.6 mét
Mẫu xe |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 8.6 mét |
8600 x 2350 x 600 |
8500 |
16000 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 8.6 mét |
8600 x 2350 x 780/2150 |
8100
|
15450 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng kín thùng dài 8.6 mét |
8600 x 2350 x 2320 |
7800 |
15350 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 8.6 mét |
8600 x 2350 x 780/2150 |
8100 |
15400 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 8.6 mét |
8600 x 2210 x 2250 |
6300 |
15100 |
2.12 Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 9.9 mét
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FG8JT7A chiều dài thùng 9.9 mét
Mẫu xe |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng lửng thùng dài 9.9 mét |
10000 x 2350 x 600 |
7900 |
16000 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt thùng dài 9.9 mét |
10000 x 2350 x 600/2150 |
7400 |
15200 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng kín thùng dài 9.9 mét |
10000 x 2380 x 2320 |
6900
|
15100 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.9 mét |
10000 x 2350 x 600/2150 |
7400 |
15100 |
Xe tải Hino FG8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 9.9 mét |
10000 x 2210 x 2250 |
6100 |
15000 |
2.13 Xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 7.7 mét
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 7.7 mét
Mẫu xe |
Kích thước tổng thể (mm) |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng lửng thùng dài 7.7 mét |
9950 x 2500 x 2780 |
7700 x 2350 x 610 |
15500 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt thùng dài 7.7 mét |
9975 x 2500 x 3535 |
7700 x 2350 x 730/2150 |
15300 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng kín thùng dài 7.7 mét |
9970 x 2500 x 3730 |
7700 x 2350 x 2330 |
14850 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 7.7 mét |
9975 x 2500 x 3535 |
7700 x 2350 x 730/2150 |
15400 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 7.7 mét |
10020 x 2500 x 3800 |
7700 x 2340 x 2330 |
14400 |
24000 |
2.14 Xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 9.4 mét
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FL8JT7A thùng dài 9.4 mét
Mẫu xe |
Kích thước tổng thể (mm) |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng lửng thùng dài 9.4 mét |
11680 x 2500 x 2770 |
9400 x 2350 x 620 |
15050 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét |
11640 x 2500 x 3600 |
9400 x 2350 x 780/2150 |
14950 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng kín thùng dài 9.4 mét |
11650 x 2500 x 3750 |
9400 x 2350 x 2330 |
14400 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét |
11640 x 2500 x 3600 |
9400 x 2350 x 780/2150 |
15000 |
24000 |
Xe tải Hino FL8JT7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét |
11750 x 2500 x 3810 |
9400 x 2340 x 2330 |
14200 |
24000 |
2.15 Xe tải Hino FM8JW7A thùng dài 9.4 mét
Bảng thông số kích thước thùng và tải trọng của các phiên bản xe tải Hino FM8JW7A thùng dài 9.4 mét
Mẫu xe |
Kích thước tổng thể (mm) |
Kích thước thùng (mm) |
Tải trọng cho phép (Kg) |
Tổng trọng tải (Kg) |
Xe tải Hino FM8JW7A thùng lửng thùng dài 9.4 mét |
11600 x 2500 x 2770 |
9400 x 2345 x 620 |
14250 |
24000 |
Xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt thùng dài 9.4 mét |
1160 x 2500 x 3720 |
9400 x 2345 x 777/2150 |
13600 |
24000 |
Xe tải Hino FM8JW7A thùng kín thùng dài 9.4 mét |
11750 x 2500 x 3750 |
9400 x 2350 x 2350 |
14300 |
24000 |
Xe tải Hino FM8JW7A thùng mui bạt bửng nhôm thùng dài 9.4 mét |
11650 x 2500 x 3720 |
9400 x 2345 x 777/2150 |
14300 |
24000 |
Xe tải Hino FM8JW7A thùng bảo ôn thùng dài 9.4 mét |
11780 x 2500 x 3850 |
9400 x 2340 x 2370 |
13600 |
24000 |
AutoF hiện tại đang cung cấp đầy đủ các mẫu xe tải Hino với một mức giá vô cùng hấp dẫn. Bên cạnh đó khi khách hàng mua các mẫu xe tải Hino còn có thể nhận thêm nhiều quà tặng và các chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn đi kèm.