Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số

Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số

Giá bán VNĐ

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0931 496 796 (24/7)
  • Sản phẩm: Hino FG8JT7A (8 tấn, thùng dài: 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số
  • Kích thước tổng thể: Xem chi tiết bên dưới 
  • Tải trọng hàng hoá: Xem chi tiết bên dưới 
  • Loại động cơ: J08E - WE
  • Hộp số: MX06
  • Công suất: 260Ps/2500 vòng/phút
  • Momen xoắn max: 794 N.m – (1500 vòng/phút)
  • Thông số lốp: 11.00R20
  • Thời gian bảo hành: 3 năm / 100.000 km
SO SÁNH VỚI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 8.6m
Loại Thùng
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín inox
Kích thước tổng thể (mm)
10770 x 2500 x 2765 10940 x 2500 x 3510 10900 x 2500 x 3670
Kích thước thùng (mm)
8600 x 2350 x 600 8600 x 2350 x 780/2150 8600 x 2350 x 2320
Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 9.9m
Loại Thùng
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín inox
Kích thước tổng thể (mm)
12200 x 2500 x 2765 12200 x 2500 x 2765 12200 x 2500 x 3650
Kích thước thùng (mm)
10000 x 2350 x 600 10000 x 2350 x 600/2150 10000 x 2380 x 2320

TẢI TRỌNG

Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 8.6m
Loại Thùng
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín inox
Tải trọng bản thân (Kg)
7000 7050 7085
Tải trọng toàn bộ (Kg)
16000 15450 15350
Tải trọng cho phép(Kg)
8500 8100 7800
Xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 9.9m
Loại Thùng
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín inox
Tải trọng bản thân (Kg)
7950 8050 8005
Tải trọng toàn bộ (Kg)
16000 15200 15100
Tải trọng cho phép(Kg)
7900 7400 6900
Số người chở (Người)
03

ĐỘNG CƠ

Loại chiều dài 
8.6 m
9.9 m
Mã động cơ
J08E-WE- Euro 4
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích công tác (cc)
7.684
Công suất cực đại (kW/rpm)
260Ps/2500 vòng/phút
Momen xoắc cực đại (N.m/rpm)
794 N.m – (1500 vòng/phút)
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4

HỘP SỐ

Loại chiều dài 
8.6 m
9.9 m
Hộp số
MX06
Loại
Hộp số sàn, 6 số tiến và 1 số lùi

HỆ THỐNG TREO

Loại chiều dài 
8.6 m
9.9 m                 
Trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực

VÀNH & LỐP XE

Loại chiều dài 
8.6 m
             9.9 m                     
Kiểu lốp xe
Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau)
11.00R20/ 11.00R20
Công thức bánh
4 x 2

HỆ THỐNG PHANH

Loại chiều dài 
8.6 m
           9.9 m                  
Phanh chính
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh tay
 Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén

HỆ THỐNG LÁI

Loại chiều dài 
  8.6 m
   9.9 m
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

TÍNH NĂNG VẬN HÀNH

Loại chiều dài 
8.6m
9.9 m  
Tốc độ tối đa (km/h)
84.83
Khả năng vượt dốc tối đa (%)
30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất(m)
10

Hino FG8JT7A 8 tấn là sản phẩm mới nhất thuộc dòng Series 500 của Hino trong phân khúc xe tải hạng trung được khách hàng rất tin dùng, từ thiết kế phóng khoáng, tinh tế cho đến máy móc vận hành bền bỉ, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của tập đoàn Toyota Nhật Bản. Dòng xe tải này của Hino được cải tiến với những ưu điểm vượt trội như: thiết kế hiện đại lôi cuốn, khung gầm chắc chắn, nội thất tiện nghi cao cấp, hệ thống lái êm ái, động cơ phun nhiên liệu điện tử tiết kiệm nhiên liệu, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ.

Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m-thong-so,-gia-ban

AutoF xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng  xe tải Hino FG8JT7A với hai kích thước thùng dài 8.6 m và 9.9 m để khách hàng có thể lựa chọn sử dụng tương ứng với các nhu cầu hàng hóa khác nhau.

1. Giá bán xe tải Hino FG8JT7A tại AutoF

STT

Mẫu xe

Thùng dài 8.6m

Thùng dài 9.9m

1

Giá Hino FG8JT7A 8 tấn thùng lửng

1,260,000,000 VNĐ

1,275,000,000 VNĐ

2

Giá Hino FG8JT7A 8 tấn thùng mui bạt

1,280,000,000 VNĐ

1,295,000,000 VNĐ

3

Giá Hino FG8JT7A 8 tấn thùng kín inox

1,295,000,000 VNĐ

1,315,000,000 VNĐ

4

Giá Hino FG8JT7A 8 tấn thùng mui bạt bửng nhôm

1,345,000,000 VNĐ

1,360,000,000 VNĐ

5

Giá Hino FG8JT7A 8 tấn thùng bảo ôn

1,500,000,000 VNĐ

1,540,000,000 VNĐ

2. Ngoại thất được thiết kế phóng khoáng, tinh tế của dòng xe tải Hino FG8JT7A

Mặt ga lăng được thiết kế mới với nhiều đường gân, nhiều rãnh lấy gió làm bằng nhựa tổng hợp cao cấp. Đặt ở giữa đó là logo thương hiệu Hino mạ Crom mang lại vẻ mạnh mẽ và cuốn hút hơn.

Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m loai 3

Chassi mới dày dặn cứng cáp hơn so với chassi thế hệ cũ. Phần đầu xe được trang bị 2 bệ bước chân và 1 tay nắm.

Kính chắn gió được trang bị trên Hino FG8JT7A 8 tấn sử dụng loại kính chống vỡ cục bộ cao cấp với độ rộng lớn tạo ra góc nhìn rộng cho người ngồi trong cabin.

can_gat_mua Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m

Hệ thống đèn pha chiếu sáng được đặt nằm trong cản dưới xe với công suất và góc chiếu sáng lớn, kết hợp với 2 đèn đi sương giúp tài xế xe tự tin hơn khi di chuyển trong đêm và thời tiết xấu. Cụm đèn xi nhan được thiết kế tinh xảo với kích thước lớn, ở cửa xe được trang bị thêm 2 đèn xi nhan nhỏ giúp cho các phương tiện xung quanh dễ dàng quan sát được khi xe đổi hướng.

den_xi_nhan Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m

Kích thước xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 8.6m

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng lửng

10.770 x 2.500 x 2.765

8600 x 2350 x 600

8500

16000

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng mui bạt

10940 x 2500 x 3510

8600 x 2350 x 780/2150

8100

 

15450

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng kín

10900 x 2500 x 3670

8600 x 2350 x 2320

7800

15350

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng mui bạt bửng nhôm

10940 x 2500 x 3510

8600 x 2350 x 780/2150

8100

15400

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng bảo ôn

1110 x 2500 x 3800

8600 x 2210 x 2250

6300

15100

Kích thước xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 9.9m

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (mm)

Kích thước thùng (mm)

Tải trọng cho phép (Kg)

Tổng trọng tải (Kg)

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng lửng

12200 x 2500 x 2765

10000 x 2350 x 600

7900

16000

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng mui bạt

12200 x 2500 x 2765

10000 x 2350 x 600/2150

7400

15200

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng kín

12200 x 2500 x 3650

10000 x 2380 x 2320

6900

 

15100

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng mui bạt bửng nhôm

12200 x 2500 x 2765

10000 x 2350 x 600/2150

7400

15100

Hino FG8JT7A 8 tấn thùng bảo ôn

12400 x 2500 x 3800

10000 x 2210 x 2250

6100

15000

3. Xe tải Hino FG8JT7A với thiết kế nội thất rất đặc biệt so với các dòng xe khác

Hino luôn chú trọng đến người sử dụng, thiết kế cabin rộng tạo ra không gian thoải mái cho 3 người ngồi trong xe, phía sau được trang bị thêm 01 giường nằm nghỉ ngơi. Tài xế được trang bị ghế hơi tùy chỉnh lên xuống, cao thấp và độ nghiêng một cách dễ dàng với 2 nút điều khiển bên hông trái cửa ghế lái.

noi_that Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m

Vô lăng 2 chấu trợ lực thủy lực, điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của vô lăng giúp người lái có vị trí lái tốt nhất. Đồng hồ hiển thị trên xe tải Hino FG8JT7A sử dụng hệ thống đèn led. Công tắc điều khiển dạng nút bấm, sắp xếp khoa học dễ dàng nhận diện theo ký hiệu và vị trí.

taplo Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m

Hino FG8JT7A 8 tấn được trang bị điều hòa Denso Nhật Bản 2 chiều nóng lạnh và hệ thống giải trí đa phương tiện RADIO / MP3 / AUX / USB / CD mang đến sự thỏa mái nhất khi vận hành đường dài.

4. Động cơ xe tải Hino FG8JT7A vận hành vượt trội so với thế hệ trước

dong_co_Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m

Sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản bởi tập đoàn Toyota danh tiếng, với hiệu quả vận hành tối ưu, bền bỉ tuyệt vời theo thời gian và khả năng tiết kiệm nhiên liệu triệt để. Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp cho công suất 280Ps tại 2.500 vòng/phút của Hino FG8JT7A 8 tấn giúp công suất xe tăng 23%, tiết kiệm hơn 18%. Kèm theo đó là hệ thống ECU kiểm soát phun nhiên liệu điện tử giúp xe giảm tiêu hao nhiên liệu đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4.

5. Hino rất chú trọng đến hệ thống an toàn trên dòng xe tải Hino FG8JT7A

Phần cửa Hino FG8JT7A 8 tấn được gia cường hai thanh chịu lực mỗi bên nhầm giảm tác động từ bên ngoài khi không may xe xảy ra va chạm. Hệ thống gương chiếu hậu đặt ở cửa xe gồm 2 cụm gương to bản kết hợp 2 gương quan sát điểm mù bên hông cửa ghế phụ và điểm mù phía trước đầu xe.

Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m-loai 1

Hệ thống đèn pha xe tải Hino FG8JT7A với công suất và góc chiếu sáng lớn, kết hợp với 2 đèn đi sương giúp tài xế lái xe tự tin hơn. Cụm đèn xi nhan với kích thước lớn giúp cho các phương tiện dễ dàng quan sát được khi xe đổi hướng.

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, khi có sự cố xảy ra xe sẽ dừng hoạt động và bánh xe sẽ bị lốc kê.

khung Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m

Vật liệu làm sát xi được sử dụng thép nguyên tấm có độ chịu lực uốn xoắn rất cao sơn chống gỉ toàn bộ. Chiều rộng của sát xi được mở rộng ở phía trước và tăng độ rộng lên so với xe Euro 2.

6. Ưu và nhược điểm trên dòng xe tải Hino FG8JT7A

6.1 Ưu điểm

Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m ngoai

Đa dạng về mẫu mã, nhiều tính năng và đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng như : xe thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng,... Linh kiện nhập khẩu 3 cục trực tiếp từ nhà máy Hino Nhật Bản. Chất lượng ổn định, khả năng vận hành bền bỉ, mức tiêu hao nhiên liệu thấp, ít hỏng hóc, phụ tùng thay thế chính hãng được phân bố khắp các đại lý trên toàn quốc.

Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m-loai 4

Giá trị thanh lý của  Hino FG8JT7A 8 tấn tại AutoF luôn ở mức cao thậm chí hơn cả giá mua mới của các hãng xe khác cùng tải trọng sau 3 – 5 năm sử dụng.

6.2 Nhược điểm

Xe tải Hino FG8JT7A chỉ chở được đúng tải trọng quy định ban đầu để giữ được sức bền cho xe. Nếu chở quá tải thường xuyên sẽ gây hại đến thời hạn sử dụng của xe rất nhiều. Các cung đường vận hành cũng bị hạn chế do kích thước tương đối lớn, sẽ gặp bất tiện khi di chuyển vào thành phố.

Vấn đề tài chính cũng là lý do khiến khách hàng phải cân nhắc khi lựa chọn dòng xe này.

Hino_FG8JT7A_8_tan 8.6m_9.9m-loai 2

Hino FG8JT7A 8 tấn đạt tiêu chuẩn động cơ Euro 4 mới nhất trên thị trường hiện nay, với sự tiết kiệm về nhiên liệu và độ ổn định trong sử dụng luôn khiến cho khách hàng yên tâm hơn khi vận hành, đặt biệt là phải chạy các tuyến đường dài. Sự đa dạng về mẫu mã với nhiều tính năng đáp ứng mọi nhu cầu vận tải của quý khách hàng.

AutoF đảm bảo dòng xe tải đến từ Nhật Bản này sẽ khiến khách hàng sử dụng hoàn toàn an tâm về những lợi ích kinh tế và chất lượng mà dòng xe này mang lại trong quá trình sử dụng.

Xe tải Hino

Các Xe tải Hino khác

Câu hỏi thường gặp

Kích thước tổng thể xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 9.9m thùng mui bạt là bao nhiêu?
Kích thước tổng thể xe tải Hino FG8JT7A thùng dài 9.9m thùng mui bạt là 12200 x 2500 x 2765 mm
Giá Hino FG8JT7A 8 tấn thùng lửng thùng dài 8.6 m là bao nhiêu?
Hino FG8JT7A 8 tấn thùng lửng thùng dài 8.6 m hiện đang bán với giá khoảng 1,260,000,000 đ
Giá Hino FG8JT7A 8 tấn thùng kín inox thùng dài 9.9 m là bao nhiêu?
Hino FG8JT7A 8 tấn thùng kín inox thùng dài 9.9 m hiện đang bán với giá khoảng 1,315,000,000 đ