Nội dung bài viết
Hiện nay nhu cầu sử dụng các mẫu xe tải cẩu để bốc xếp và vận chuyển hàng hóa cũng như thực hiện một số công việc trên cao đang ngày một tăng. Đứng trước nhu cầu này của khách hàng thì rất nhiều thương hiễu xe tải nổi tiếng có mặt tại nước ta đã cho xuất xưởng các mẫu xe tải cẩu để phục vụ nhu cầu này. Trong đó mẫu xe cẩu Hino là một trong những sản phẩm được rất nhiều khách hàng ưa chuộng. Sở hữu ưu thế bởi sự đa dạng với nhiều mức tải trọng khác nhau của cẩu tự hành để cho khách hàng thoải mái lựa chọn. Đi kèm với đó là sự chắc chắn và bền của các mẫu xe cẩu Hino cũng góp phần mang lại sự an tâm cho các bác tài trong quá trình điều khiển xe cũng như là vận hành cẩu. Ngoài ra các mẫu xe cẩu Hino còn có độ bền cao và ít bị hư hỏng vặt góp phần mang lại giá trị sử dụng cao cho khách hàng.
Hiện tại thì các mẫu xe cẩu Hino được bán tại thị trường nước ta được phân chia ra các mức tải trọng như sau:
- Xe cẩu Hino 2 tấn
- Xe cẩu Hino 3 tấn
- Xe cẩu Hino 3.5 tấn
- Xe cẩu Hino 5 tấn
- Xe cẩu Hino 7 tấn
- Xe cẩu Hino 8 tấn
- Xe cẩu Hino 10 tấn
- Xe cẩu Hino 15 tấn
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cũng như khối lượng hàng hóa mà khách hàng cần bốc xếp mà có thể lựa chọn cho mình một cẩu phù hợp nhất để sử dụng
Trong nội dung bài viết hôm nay AutoF sẽ tiến hành liệt kê các thông số kỹ thuật cũng như là mức giá các mẫu xe cẩu Hino hiện đang được bán. Một lưu ý về phần mức giá được đề cập trong nội dung bài viết sẽ có sự thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm cũng như là các chương trình khuyến mãi đang được áp dụng cho mẫu xe đó.
1. Bảng giá xe cẩu Hino
1.1 Bảng giá xe cẩu Hino 2 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234 |
990.000.000 |
198.000.000 |
Giá xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233 |
990.000.000 |
198.000.000 |
Giá xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
1.2 Bảng giá xe cẩu Hino 3 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu TM-ZE304MH |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu URW345E |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu URV344 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu URV344 (spec. K) |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
1.3 Bảng giá xe cẩu Hino 3.5 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 3.5 tấn Dutro 300 gắn cẩu Tadano TM-ZE295MH |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 3.5 tấn FM8JW7A gắn cẩu Unic URV343 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JLTC gắn cẩu Unic URV344 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU730L gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH |
1.260.000.000 |
252.000.000 |
Giá xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU720L gắn cẩu FASSI model F85B.0.23 |
1.070.000.000 |
214.000.000 |
1.4 Bảng giá xe cẩu Hino 5 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSU gắn cẩu Unic URV555 |
2.085.000.000 |
417.000.000 |
Giá xe cẩu Hino 5 tấn FC9JLTA gắn cẩu Unic URV544 |
1.580.000.000 |
316.000.000 |
Giá xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSB gắn cẩu Soosan SCS506 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSB gắn cẩu Tadano TM-ZE555MH |
1.945.000.000 |
389.000.000 |
Giá xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSB gắn cẩu Unic URV554 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
1.5 Bảng giá xe cẩu Hino 7 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 7 tấn FM8JW7A gắn cẩu UNIC model URV635 (Spec. K-CNB) |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 7 tấn FM8JW7A gắn cẩu Dongyang model SS1416 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 7 tấn FM8JW7A gắn cẩu HKTC model HLC-7016L |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
1.6 Bảng giá xe cẩu Hino 8 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 8 tấn FL8JTSL gắn cẩu Tadano TM-ZT825 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 8 tấn FL8JW7A gắn cẩu Soosan model SCS746L |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 8 tấn FL8JTSL gắn cẩu CSS106 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 8 tấn FL8JTSA gắn cẩu Unic URV805 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 8 tấn FM8JW7A gắn cẩu Unic URV635 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
1.7 Bảng giá xe cẩu Hino 10 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 10 tấn model FL gắn cẩu Tadano TM-ZT1005H 10 tấn |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
1.8 Bảng giá xe cẩu Hino 15 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Giá xe cẩu Hino 15 tấn FL8JW7A gắn cẩu Tadano model TM-ZX1505HRS |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Giá xe cẩu Hino 15 tấn FM8JW7A gắn cẩu Tadano model TM-ZX1505HRS |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
2. Các mẫu xe cẩu Hino
2.1 Xe cẩu Hino 2 tấn
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
1050 |
Tải trọng bản thân (kg) |
3630 |
Tổng trọng tải (kg) |
4875 |
Kích thước tổng thể (mm) |
6200 x 1860 x 2560 |
Kích thước thùng (mm) |
3920 x 1720 x 450/--- |
Loại động cơ |
N04C-VA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
100 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Unic model URV234 |
Sức nâng lớn nhất |
2330 kg / 1,7 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
290 kg / 8.43 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
1150 |
Tải trọng bản thân (kg) |
3530 |
Tổng trọng tải (kg) |
4875 |
Kích thước tổng thể (mm) |
6230 x 1860 x 2600 |
Kích thước thùng (mm) |
3940 x 1740 x 450/--- |
Loại động cơ |
N04C-VA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
100 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Unic model URV233 |
Sức nâng lớn nhất |
2330 kg / 1,7 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
530 kg / 6.23 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
3200 |
Tải trọng bản thân (kg) |
4025 |
Tổng trọng tải (kg) |
7420 |
Kích thước tổng thể (mm) |
7465 x 1990 x 2830 |
Kích thước thùng (mm) |
5100 x 1830 x 500/--- |
Loại động cơ |
N04C-VA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
104 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Tadano model TM-ZE263MH |
Sức nâng lớn nhất |
2630 kg / 1,6 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
550 kg / 6.4 m |
2.2 Xe cẩu Hino 3 tấn
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu TM-ZE304MH
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
2750 |
Tải trọng bản thân (kg) |
4555 |
Tổng trọng tải (kg) |
7500 |
Kích thước tổng thể (mm) |
6920 x 2170 x 3100 |
Kích thước thùng (mm) |
4350 x 2020 x 500/--- |
Loại động cơ |
N04C-WK, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
110 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
TADANO model TM-ZE304MH |
Sức nâng lớn nhất |
3030 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
480 kg / 9.8 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3 tấn XZU720L gắn cẩu URV344
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
2490 |
Tải trọng bản thân (kg) |
4665 |
Tổng trọng tải (kg) |
7350 |
Kích thước tổng thể (mm) |
7030 x 2190 x 2980 |
Kích thước thùng (mm) |
4450 x 2050 x 500/--- |
Loại động cơ |
N04C-WK, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
110 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
UNIC model URV344 |
Sức nâng lớn nhất |
3030 kg / 2.6 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
480 kg / 9.81 m |
2.3 Xe cẩu Hino 3.5 tấn
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn FM8JW7A gắn cẩu Unic URV343
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
10205 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
13600 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước tổng thể (mm) |
11480 x 2500 x 3150 |
Kích thước thùng (mm) |
8550 x 2350 x 620/--- |
Loại động cơ |
J08E-WD, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
206 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
UNIC model URV343 (Spec. K) |
Sức nâng lớn nhất |
3030 kg / 2.7 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
680 kg / 7.51 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
5655 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
4550 |
Tổng trọng tải (kg) |
10400 |
Kích thước tổng thể (mm) |
9180 x 2500 x 2930 |
Kích thước thùng (mm) |
6420 x 2350 x 550/--- |
Loại động cơ |
J05E-UA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
5123 |
Công suất (kW) |
132 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
UNIC model URV343 (Spec. K) |
Sức nâng lớn nhất |
3030 kg / 2.7 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
680 kg / 7.51 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JLTC gắn cẩu Unic URV344
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
5555 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
5250 |
Tổng trọng tải (kg) |
11000 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8730 x 2500 x 2950 |
Kích thước thùng (mm) |
6100 x 2350 x 525/--- |
Loại động cơ |
J05E-UA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
5123 |
Công suất (kW) |
132 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
UNIC model URV344 (Spec. K) |
Sức nâng lớn nhất |
3030 kg / 2.6 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
480 kg / 9.81 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU720L gắn cẩu FASSI model F85B.0.23
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
4705 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
2600 |
Tổng trọng tải (kg) |
7500 |
Kích thước tổng thể (mm) |
7000 x 2240 x 2960 |
Kích thước thùng (mm) |
4400 x 2060 x 500/--- |
Loại động cơ |
N04C-VB, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
110 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
FASSI model F85B.0.23 |
Sức nâng lớn nhất |
3800 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
725 kg / 9.4 m |
2.4 Xe cẩu Hino 5 tấn
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSU gắn cẩu Unic URV555
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
5900 |
Tải trọng bản thân (kg) |
9005 |
Tổng trọng tải (kg) |
15100 |
Kích thước tổng thể (mm) |
12030 x 2500 x 3450 |
Kích thước thùng (mm) |
9000 x 2350 x 570/--- |
Loại động cơ |
J08E-UG, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
167 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
UNIC model URV555 (Spec. K-TH) |
Sức nâng lớn nhất |
5050 kg / 2.4 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
500 kg / 13.14 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSB gắn cẩu Soosan SCS506
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
5400 |
Tải trọng bản thân (kg) |
9505 |
Tổng trọng tải (kg) |
15100 |
Kích thước tổng thể (mm) |
9635 x 2500 x 3520 |
Kích thước thùng (mm) |
6490 x 2360 x 600/--- |
Loại động cơ |
J08E-UG, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
167 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Soosan model SCS506 |
Sức nâng lớn nhất |
5200 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
620 kg / 15.48 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSB gắn cẩu Unic URV554
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
6450 |
Tải trọng bản thân (kg) |
8455 |
Tổng trọng tải (kg) |
15100 |
Kích thước tổng thể (mm) |
9490 x 2500 x 3460 |
Kích thước thùng (mm) |
6500 x 2350 x 635/--- |
Loại động cơ |
J08E-UG, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
167 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Tadano model TM-ZE555MH |
Sức nâng lớn nhất |
5050 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
800 kg / 10.63 m |
2.5 Xe cẩu Hino 7 tấn
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 7 tấn FM8JW7A gắn cẩu UNIC model URV635 (Spec. K-CNB)
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11200 |
Tải trọng bản thân (kg) |
12605 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước tổng thể (mm) |
11600 x 2500 x 3500 |
Kích thước thùng (mm) |
8480 x 2350 x 650/--- |
Loại động cơ |
J08E-WD, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
280 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
UNIC model URV635 (Spec. K-CNB) |
Sức nâng lớn nhất |
6350 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
500 kg / 13.14 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 7 tấn FM8JW7A gắn cẩu DONGYANG model SS1416
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11100 |
Tải trọng bản thân (kg) |
12705 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước tổng thể (mm) |
11680 x 2500 x 3690 |
Kích thước thùng (mm) |
8600 x 2350 x 650/--- |
Loại động cơ |
J08E-WD, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
280 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
DONGYANG model SS1416 |
Sức nâng lớn nhất |
7000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
600 kg / 15.5 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 7 tấn FM8JW7A gắn cẩu HKTC model HLC-7016L
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
10400 |
Tải trọng bản thân (kg) |
13405 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước tổng thể (mm) |
11640 x 2500 x 3800 |
Kích thước thùng (mm) |
8400 x 2350 x 650/--- |
Loại động cơ |
J08E-WD, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
280 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
HKTC model HLC-7016L |
Sức nâng lớn nhất |
7000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
600 kg / 15.5 m |
2.6 Xe cẩu Hino 8 tấn
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 8 tấn FL8JTSL gắn cẩu Tadano TM-ZT825
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
12055 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11750 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước thùng (mm) |
11520 x 2500 x 3645 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8050 x 2360 x 600/--- |
Loại động cơ |
J08E-UF, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
184 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
TADANO model TM-ZT825 |
Sức nâng lớn nhất |
8200 kg / 1.8 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
450 kg / 15.67 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 8 tấn FL8JW7A gắn cẩu Soosan model SCS746L
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
12555 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11250 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước thùng (mm) |
11355 x 2500 x 3800 |
Kích thước tổng thể (mm) |
7835 x 2350 x 600/--- |
Loại động cơ |
J08E-UF, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
184 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Soosan model SCS746L |
Sức nâng lớn nhất |
8000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
400 kg / 19.6 m |
2.7 Xe cẩu Hino 10 tấn
Thông số kích thước và tải trọng của xe cẩu Hino 10 tấn
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
12805 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11000 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước thùng (mm) |
8200 x 2350 x 600/--- |
Kích thước tổng thể (mm) |
11580 x 2500 x 3720 |
Loại động cơ |
J08E-UF, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
280 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Tadano TM-ZT1005H |
Sức nâng lớn nhất |
10000 kg / 1.4 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
450 kg / 15.67 m |
2.8 Xe cẩu Hino 15 tấn
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 15 tấn FM8JW7A gắn cẩu Tadano model TM-ZX1505HRS
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
15425 |
Tải trọng bản thân (kg) |
8380 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước thùng (mm) |
11680 x 2500 x 3700 |
Kích thước tổng thể (mm) |
7650 x 2340 x 650/--- |
Loại động cơ |
J08E-WD, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
280 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Tadano model TM-ZX1505HRS |
Sức nâng lớn nhất |
15000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
450 kg / 18.07 m |
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 15 tấn FL8JW7A gắn cẩu Tadano model TM-ZX1505HRS
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
15005 |
Tải trọng bản thân (kg) |
8800 |
Tổng trọng tải (kg) |
24000 |
Kích thước thùng (mm) |
11680 x 2500 x 3700 |
Kích thước tổng thể (mm) |
7650 x 2340 x 650/--- |
Loại động cơ |
J08E-WD, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
7684 |
Công suất (kW) |
280 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Tadano model TM-ZX1505HRS |
Sức nâng lớn nhất |
15000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
450 kg / 18.07 m |
Xe cẩu Hino với các ưu điểm nổi bật của mình đang ngày được khách hàng tại nước ta ưa chuộng và trở thành lựa chọn hằng đầu của nhiều công ty vận tải, doanh nghiệp khi cần mẫu xe để vận chuyển và bốc xếp hàng hóa có khối lượng lớn.
Nếu như bạn đang tìm mua xe cẩu Hino nhưng vẫn chưa tìm được một nơi nào uy tính thì có thể đến với AutoF. Tại đây AutoF có đầy đủ các mẫu xe cẩu Hino để cho bạn lựa chọn mẫu phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Bên cạnh đó khi mua hàng tại AutoF bạn còn có cơ hội nhận được nhiều quà tăng và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
Câu hỏi thường gặp
Kích thước tổng thể xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSB gắn cẩu Soosan SCS506 là bao nhiêu?
Kích thước tổng thể xe cẩu Hino 5 tấn FG8JPSB gắn cẩu Soosan SCS506 là 9635 x 2500 x 3520mm
Tải trọng hàng hoá xe cẩu Hino 10 tấn model FL gắn cẩu Tadano TM-ZT1005H là bao nhiêu?
Tải trọng hàng hoá xe cẩu Hino 10 tấn model FL gắn cẩu Tadano TM-ZT1005H là 24000kg
Sức nâng lớn nhất xe cẩu Hino 15 tấn FM8JW7A gắn cẩu Tadano model TM-ZX1505HRS là bao nhiêu?
Sức nâng lớn nhất xe cẩu Hino 15 tấn FM8JW7A gắn cẩu Tadano model TM-ZX1505HRS là 15000 kg / 2.0 m