Nội dung bài viết
Nhằm đáp ứng cho nhu cầu vận chuyển, bốc xếp hàng hóa thì mẫu xe tải gắn cẩu đã được ra đời để đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Hino là một trong những thương hiệu xe tải cẩu nổi tiếng trên thị trường và được rất nhiều khách hàng lựa chọn. Trong đó mẫu xe cẩu Hino 2 tấn là một trong những mẫu được rất nhiều khách hàng lựa chọn, với thiết kế nhỏ gọn giúp cho xe có thể di chuyển một cách dễ dàng trên những đoạn đường hoặc khu vực nhỏ hẹp, bên cạnh đó với một bộ khung sắt xi bền bỉ và chắc chắn cũng góp phần đảm bảo an toàn cho xe cẩu Hino 2 tấn trong quá trình thực hiện công việc.
Trong nội dung bài viết này AutoF sẽ gửi đến khách hàng mẫu xe cẩu Hino 2 tấn với đầy đủ các thông số kỹ thuật cũng như là mức giá bán để cho những khách hàng đang có nhu cầu tìm hiểu về mẫu xe này sẽ có được thông tin đầy đủ nhất.
1. Bảng giá xe cẩu Hino 2 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234 |
990.000.000 |
198.000.000 |
Xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233 |
990.000.000 |
198.000.000 |
Xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
2. Xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234
Xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234 được thiết kế khá là tỉ mỉ với các đường nét trau chuốt giúp cho xe có một vẻ ngoài vô cùng đẹp mắt.
Phần đầu cabin của xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234 được thiết kế theo nguyên lý khí động học nhằm hạn chế tối đa lực cản của gió để từ đó giúp cho xe có thể di chuyển một cách nhanh hơn.
Cabin của xe được thiết kế khá rộng rãi với đầy đủ các thiết bị hỗ trợ lái nhằm giúp cho các bác tài dễ dàng hơn trong quá trình điều khiển xe
Với hệ thống động cơ N04C-VA mạnh mẽ và vô cùng hiện đại cùng khả năng sinh công lên đến 100kW tại 2500 vòng / phút sẽ đảm bảo cho khả năng vận hành của xe luôn ở mức tốt nhất
Hệ thống phanh chính của xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234 là kiểu phanh tang trống dẫn động khí nén hai dòng, ngoài ra xe còn được trang bị thêm hệ thống phanh phụ là kiểu phanh khí xả động cơ
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV234
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
1050 |
Tải trọng bản thân (kg) |
3630 |
Tổng trọng tải (kg) |
4875 |
Kích thước tổng thể (mm) |
6200 x 1860 x 2560 |
Kích thước thùng (mm) |
3920 x 1720 x 450/--- |
Loại động cơ |
N04C-VA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
100 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Unic model URV234 |
Sức nâng lớn nhất |
2330 kg / 1,7 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
290 kg / 8.43 m |
3. Xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233
Xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233 sở hữu thiết kế khá là nhỏ gọn nhưng lại vô cùng chắc chắn với phần khung gầm được làm từ vật liệu chính là thép chịu lực.
Gương chiếu hậu của xe được thiết kế với phần bảng gương khá lớn sẽ giúp cho các bác tài luôn có được một tầm quan sát tốt nhất trong quá trình điều khiển xe
Mặt lưới tản nhiệt của xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233 được thiết kế khá lớn để tăng cường khả năng làm mát cho hệ thống động cơ.
Phía bên trong cabin của xe được trang bị 3 ghế ngồi. Tất cả các ghế ngồi đều được lót nệm và bọc nỉ vô cùng chắc chắn.
Cụm đồng hồ trung tâm của xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233 được thiết kế khá lớn, đây là nơi mà các bác tài có thể dễ dàng theo dõi các thông số liên quan đến hệ thống động cơ trong quá trình điều khiển xe
Hệ thống treo của xe bao gồm các lá nhíp dày kết hợp cùng với các giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng giúp cho xe không bị giằng sốc quá nhiều khi di chuyển qua những địa hình xấu
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 2 tấn XZU650L gắn cẩu URV233
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
1150 |
Tải trọng bản thân (kg) |
3530 |
Tổng trọng tải (kg) |
4875 |
Kích thước tổng thể (mm) |
6230 x 1860 x 2600 |
Kích thước thùng (mm) |
3940 x 1740 x 450/--- |
Loại động cơ |
N04C-VA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
100 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Unic model URV233 |
Sức nâng lớn nhất |
2330 kg / 1,7 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
530 kg / 6.23 m |
4. Xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A
Đây là mẫu xe cẩu Hino 3 tấn được phát triển dựa trên phần khung sát xi của XZU352L vô cùng chắc chắn và được nhập khẩu nguyên chiếc về nước ta từ Indonesia.
Xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A với thiết kế nhỏ gọn có thể dễ dàng di chuyển vào bên trong khu vực nội thành hoặc trên các đoạn đường nhỏ hẹp để thực hiện việc bốc xếp hàng hóa.
Đầu cabin của xe được thiết kế với gốc lật khoảng 50 độ nhằm giúp cho việc bảo trì và sữa chữa được diễn ra một cách nhanh chống và dễ dàng hơn.
Cản trước của xe được làm từ vật liệu chính là thép chịu lực có độ bền cao. Ở hai bên của cản trước có trang bị thêm hai đèn sương với nhiệm vụ chính là hỗ trợ chiếu sáng
Không gian cabin của xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A được thiết kế khá là rộng rãi cùng với hệ thống máy lạnh công suất lớn có nhiệm vụ điều hòa nhiệt độ bên trong cabin mang lại cảm giác tỉnh táo và thoải mái cho các bác tài.
Phần khung gầm của Xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A được làm từ vật liệu chính là thép chịu lực với độ bền cao và được phủ thêm một lớp sơn chống gỉ sét để nâng cao tuổi thọ của khung xe
Bên cạnh hệ thống phanh tang trống dẫn động khí nén thì Xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A còn được trang bị thêm hệ thống điều tiết lực phanh phù hợp với tải trọng để hỗ trợ cho các bác tài khi gặp phải các tình huống bất ngờ trên đường.
Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 2 tấn XZU352L gắn cẩu TC36A
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
3200 |
Tải trọng bản thân (kg) |
4025 |
Tổng trọng tải (kg) |
7420 |
Kích thước tổng thể (mm) |
7465 x 1990 x 2830 |
Kích thước thùng (mm) |
5100 x 1830 x 500/--- |
Loại động cơ |
N04C-VA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
4009 |
Công suất (kW) |
104 / 2500 |
Cẩu thủy lực |
Tadano model TM-ZE263MH |
Sức nâng lớn nhất |
2630 kg / 1,6 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
550 kg / 6.4 m |
5. Ưu và nhược điểm của xe cẩu Hino 2 tấn
5.1 Ưu điểm
Đa dạng nhiều mẫu mã với nhiều thương hiệu cẩu tự hành nổi tiếng trên thế giới để cho khách hàng lựa chọn
Độ bền cao và thời gian sử dụng lâu dài, mang lại giá trị lớn cho khách hàng
Phụ tùng thay thế chính hàng dễ dàng tìm kiếm
Nhiều đại lý phân bố tại khắp các tỉnh thành, đảm bảo cho quá trình bảo trì bảo dưỡng được diễn ra một cách nhanh chống và dễ dàng hơn.
5.2 Nhược điểm
Mức giá cao làm cho các khách hàng có khả năng tài chính thấp khó tiếp cận
6. So sánh xe cẩu Hino 2 tấn và xe cẩu Hyundai 2 tấn
So với các mẫu xe cẩu Hyundai 2 tấn thì xe cẩu Hino 2 tấn có phần kết cấu được đánh giá chắc chắn hơn, phần khung gầm được làm từ thép chịu lực góp phần đảm bảo sự an toàn cho xe trong quá trình bốc xếp hàng. Ngoài ra thì hệ thống động cơ mạnh mẽ cũng giúp cho xe cẩu Hino 2 tấn di chuyển qua được nhiều dạng địa hình khác nhau
Hiện tại thì mẫu xe cẩu Hino 2 tấn đang được AutoF bán với mức giá khá hấp dẫn. Ngoài ra khi mua hàng tại AutoF khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chế độ bảo hành bảo dưỡng và chế độ hậu mãi luôn được AutoF cam kết thực hiện một cách tốt nhất.