Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF
Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF

Giá xe tải gắn cẩu Hino 3.5 tấn mới nhất tại AutoF

Giá bán VNĐ

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0931 496 796 (24/7)
  • Sản phẩm: Giá xe cẩu Hino 3.5 tấn
  • Kích thước tổng thể: Xem chi tiết bên dưới
  • Tải trọng hàng hoá: Xem chi tiết bên dưới
  • Loại động cơ: JO5E-UA 
  • Hộp số: LX06S
  • Công suất: 132KW/2500v/phút
  • Momen xoắn max: 530 N.m/ 1500 Vòng/p
  • Thông số lốp: 8.25 - 16 /8.25 - 16
  • Sức nâng lớn nhất: 3030 kg / 2.7 m
  • Sức nâng nhỏ nhất: 680 kg / 7.51 m
SO SÁNH VỚI

Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn

Hyundai HD240 gắn cẩu 4 tấn

Đây chỉ là giá bán tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận được nhiều chương trình giảm giá của AutoF

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Loại cẩu
Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343
Kích thước tổng thể (mm)
7500 x 2190 x 2850
Kích thước thùng (mm)
4900 x 2050 x 470
Chiều dài cơ sở (mm)
3400

TẢI TRỌNG

Tải trọng bản thân (Kg)
4815
Tải trọng toàn bộ (Kg)
8500
Tải trọng cho phép(Kg)
3490
Số người chở (Người)
03
Sức nâng lớn nhất(Kg/m) 3030/2.7
Sức nâng nhỏ nhất(Kg/m) 680/7.51

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ
JO5E-UA    
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích công tác (cc)
5.123
Công suất cực đại (kW/rpm)
132KW/2500v/phút
Momen xoắc cực đại (N.m/rpm)
530 N.m/ 1500 Vòng/p
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4

HỘP SỐ

Hộp số
LX06S
Loại
Hộp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi

HỆ THỐNG TREO

Trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

VÀNH & LỐP 

Kiểu lốp xe
Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi 
Cỡ lốp xe (trước/sau)
8.250-R16
Công thức bánh
4 x 2

HỆ THỐNG PHANH

Phanh chính
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh tay
 Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực

TÍNH NĂNG VẬN HÀNH

Tốc độ tối đa (km/h)
93.9
Khả năng vượt dốc tối đa (%)
31.7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất(m)
6.8

Sở hữu thiết kế nhỏ gọn nhưng phần khung sát xi của xe cẩu Hino 3.5 tấn lại có độ bền khá cao giúp đảm bảo an toàn một cách tối đa cho xe trong quá trình hoạt động. Bên cạnh đó thì hệ thống động cơ mạnh mẽ với khả năng sinh công cực lớn và đi kèm với đó là hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail vô cùng hiện đại góp phần tăng cường khả năng tiết kiệm nhiên liệu cho xe cẩu Hino 3.5 tấn trong quá trình vận hành. Có thể nói mẫu xe cẩu Hino 3.5 tấn chính là một sự lựa chọn vô cùng phù hợp dành cho các công ty vận tải hoặc nhà máy trong việc bốc xếp và di chuyển cá loại hàng hóa khi cần.

Gia_xe_cau_hino_3.5-tan

Nhằm mục đích giúp cho khách hàng có thêm thông tin về các mẫu xe cẩu Hino 3.5 tấn đang được ábn tại AutoF thì trong nội dung bài viết này AutoF sẽ tiến hành thống kê các thông số kỹ thuật cũng như là mức giá các model của xe cẩu Hino 3.5 tấn. Một lưu ý nhỏ là phần mức giá mà chúng tôi đề cập trong phần bài viết sẽ có sự thay đổi khác nhau tùy thuộc vào từng thời điểm cũng như là các chương trình khuyến mãi đang được áp dụng cho mẫu xe đó.

1. Bảng giá xe cẩu Hino 3.5 tấn

Loại xe

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Xe cẩu Hino 3.5 tấn Dutro 300 gắn cẩu Tadano TM-ZE295MH

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu Hino 3.5 tấn FM8JW7A gắn cẩu Unic URV343

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JLTC gắn cẩu Unic URV344

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU730L gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH

1.260.000.000

252.000.000

Xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU720L gắn cẩu FASSI model F85B.0.23

1.070.000.000

214.000.000

2. Xe cẩu Hino 3.5 tấn Dutro 300 gắn cẩu Tadano TM-ZE295MH

Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn Dutro 300 gắn cẩu Tadano TM-ZE295MH

Xe_cau_Hino_3.5-tan-dutro-300-gan-cau-tadano-tm-ze295mh-thung

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

4555

Tải trọng hàng hoá (kg)

3500

Tổng trọng tải (kg)

8250

Kích thước tổng thể (mm)

6155 x 1990 x 2935

Kích thước thùng (mm)

3700 x 1830 x 500/---

Loại động cơ

N04C-VC, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

4009

Công suất (kW)

104 / 2500

Cẩu thủy lực

TADANO model TM-ZE295MH

Sức nâng lớn nhất

3030 kg / 1.45 m

Sức nâng nhỏ nhất

210 kg / 10.6 m

3. Xe cẩu Hino 3.5 tấn FM8JW7A gắn cẩu Unic URV343

xe_cau_hino_fm8jw7a_3.5 t gan_cau  Unic URV343

Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn FM8JW7A gắn cẩu Unic URV343

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

10205

Tải trọng hàng hoá (kg)

13600

Tổng trọng tải (kg)

24000

Kích thước tổng thể (mm)

11480 x 2500 x 3150

Kích thước thùng (mm)

8550 x 2350 x 620/---

Loại động cơ

J08E-WD, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

7684

Công suất (kW)

206 / 2500

Cẩu thủy lực

UNIC model URV343 (Spec. K)

Sức nâng lớn nhất

3030 kg / 2.7 m

Sức nâng nhỏ nhất

680 kg / 7.51 m

4. Xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343

Xe cau _Hino_3.5-tan-fc9jntc-gan-cau-unic-urv343-thung
 

Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

5655

Tải trọng hàng hoá (kg)

4550

Tổng trọng tải (kg)

10400

Kích thước tổng thể (mm)

9180 x 2500 x 2930

Kích thước thùng (mm)

6420 x 2350 x 550/---

Loại động cơ

J05E-UA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5123

Công suất (kW)

132 / 2500

Cẩu thủy lực

UNIC model URV343 (Spec. K)

Sức nâng lớn nhất

3030 kg / 2.7 m

Sức nâng nhỏ nhất

680 kg / 7.51 m

5. Xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JLTC gắn cẩu Unic URV344

Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JLTC gắn cẩu Unic URV344

Xe_cau_Hino_3.5-tan-fc9jntc-gan-cau-unic-urv343

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

5555

Tải trọng hàng hoá (kg)

5250

Tổng trọng tải (kg)

11000

Kích thước tổng thể (mm)

8730 x 2500 x 2950

Kích thước thùng (mm)

6100 x 2350 x 525/---

Loại động cơ

J05E-UA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5123

Công suất (kW)

132 / 2500

Cẩu thủy lực

UNIC model URV344 (Spec. K)

Sức nâng lớn nhất

3030 kg / 2.6 m

Sức nâng nhỏ nhất

480 kg / 9.81 m

6. Xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU730L gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH

Xe_cau_Hino_3.5-tan-xzu730l-gan-cau-tadano-tm-ze305mh

Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU730L gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

5255

Tải trọng hàng hoá (kg)

3050

Tổng trọng tải (kg)

8500

Kích thước tổng thể (mm)

7600 x 2190 x 3150

Kích thước thùng (mm)

5110 x 2030 x 500/---

Loại động cơ

N04C-UV, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

4009

Công suất (kW)

110 / 2500

Cẩu thủy lực

Tadano model TM-ZE305MH

Sức nâng lớn nhất

3030 kg / 2.3 m

Sức nâng nhỏ nhất

280 kg / 12.1 m

7. Xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU720L gắn cẩu FASSI model F85B.0.23

Thông số kỹ thuật xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU720L gắn cẩu FASSI model F85B.0.23

xe_cau_Hino_3.5-ta-xzu720l-gan-cau-fassi-model-f85b.023

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

4705

Tải trọng hàng hoá (kg)

2600

Tổng trọng tải (kg)

7500

Kích thước tổng thể (mm)

7000 x 2240 x 2960

Kích thước thùng (mm)

4400 x 2060 x 500/---

Loại động cơ

N04C-VB, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

4009

Công suất (kW)

110 / 2500

Cẩu thủy lực

FASSI model F85B.0.23

Sức nâng lớn nhất

3800 kg / 2.0 m

Sức nâng nhỏ nhất

725 kg / 9.4 m

8. Ưu và nhược điểm của mẫu xe cẩu Hino 3.5 tấn

8.1 Ưu điểm

Xe_cau_Hino_3.5-tan-xzu730l-gan-cau-tadano-tm-ze305mh-thung

Sở hữu thiết kế chắc chắn và vô cùng nhỏ gọn giúp cho xe cẩu Hino 3.5 tấn có thể di chuyển một cách dễ dàng trên những đoạn đường nhỏ hẹp để thực hiện công việc

Không gian nội thất của xe cẩu Hino 3.5 tấn được thiết kế khá rộng góp phần tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu dành cho các bác tài

Hệ thống động cơ mạnh mẽ với khả năng tiết kiệm nhiên liệu cực tốt nhờ vào hệ thống Common Rail mà xe được trang bị

Độ bền cao, bảo hành lâu dài giúp cho quý khách hàng có thể an tâm khi sử dụng

Xe_cau_Hino_3.5-tan-fcc9jntc-gan-cau-unic-urv343

Phụ tùng thay thế có thể tìm kiếm một cách dễ dàng và nhanh chống tại các đại lý chính hãng.

8.2 Nhược điểm

Mức giá khá cao là một trong những cản trở lên làm cho xe cẩu Hino 3.5 tấn  khó có thể đến tay những khách hàng có mức tài chính thấp

9. So sánh với mẫu xe cẩu Hyundai 3.5 tấn

Có thể thấy rằng so với xe cẩu Hyundai 3.5 tấn thì xe cẩu Hino 3.5 tấn có sự đa dạng hơn về các model, được trang bị nhiều mẫu xe cẩu thuộc các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới để cho khách hàng có thể lựa chọn.

Cùng với đó độ bền và ít hư hỏng vặt cũng là một điểm mạnh của xe cẩu Hino 3.5 tấn  và được khách hàng đánh giá khá cao trong quá trình sử dụng.

Xe_cau_Hino_3.5-tan-dutro-300-gan-cau-tadano-tm-ze295mh

Với các điểm mạnh về động cơ, cẩu tự hành và thiết kế ngoại thất nhỏ gọn góp phần giúp cho xe cẩu Hino 3.5 tấn đang dần chiếm được lòng tin của khách hàng và từng bước trở thành một lựa chọn hằng đầu trong phân khúc

Hiện tại thì các mẫu xe cẩu Hino 3.5 tấn  đang được AutoF bán với một mức giá khá hấp dẫn và đi kèm với đó là rất nhiều quà tặng đi kèm. Chế độ bảo hành bảo dưỡng cũng được AutoF cam kết thực hiện một cách tốt nhất để khách hàng có thể an tâm.

Xe tải cẩu Hino

Các Xe tải cẩu Hino khác

Câu hỏi thường gặp

Xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU730L gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH bán giá bao nhiêu?
Xe cẩu Hino 3.5 tấn XZU730L gắn cẩu Tadano TM-ZE305MH hiện đang bán với giá khoảng 1.260.000.000đ
Kích thước tổng thể xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343 là bao nhiêu?
Kích thước tổng thể xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343 là 9180 x 2500 x 2930mm
Công suất tối đa xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343 là bao nhiêu?
Công suất tối đa xe cẩu Hino 3.5 tấn FC9JNTC gắn cẩu Unic URV343 là 132KW/ 2500 vòng/phút