So sánh Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m) và Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m)

So sánh Xe tải Hino FG8JT7A (8 tấn - dài 8.6m & 9.9m): Giá bán, thông số và Giá xe tải 8 tấn Hyundai Mighty 2017

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.100 / 7.400
7.900

Tổng trọng tải (Kg)

15.450 / 15.200
11.100

Tải trọng bản thân (Kg)

7.050 / 8.050
3.355

Kích thước thùng (D x R x C)

8600 x 2350 x 780/2150 hoặc 10000 x 2350 x 600/2150
5.050 x 2.060 x 1.550/1.885

Kích thước bao (D x R x C)

10940 x 2500 x 3510 hoặc 12200 x 2500 x 2765
6.855 x 2.200 x 3.030

Số người cho phép chở

03
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WE- Euro 4
D4DB

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7684
3.097 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

260Ps/2500 vòng/phút
130Ps/ 2.900rpm

Hộp số

MX06, 6 số tiến và 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
8.25-16

Kích thước lốp sau

11.00R20
8.25-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

 Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm / 100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196