So sánh Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5m) và Jac N500 (4.99T, dài 5.2m)
So sánh Xe tải Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Jac N500 (4.99 tấn - 5.2 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi
 
					Jac N500 (4.99T, dài 5.2m)
Giá 515,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.495 / 4.950
                4.990
            Tổng trọng tải (Kg)
7.350 / 8.250
                9.050
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.660 / 3.105
                3.850
            Kích thước thùng (D x R x C)
4500 x 1850 x 1850
                5.250 x 2.120 x 750/2.000
            Kích thước bao (D x R x C)
6280 x 1990 x 2950
                7.210 x 2.250 x 3.120
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C-VC
                D30TCIE1
            Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
4009 cc
                2977 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2500rpm
                400Ps/2700rpm
            Hộp số
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
                Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.50 – 16
                7.5R16
            Kích thước lốp sau
7.50 – 16
                DUAL 7.5-R16
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
                Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Phanh khí xả động cơ
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
                Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
 
					





/xe tai Fuso Canter TF7.5 h1.jpg)



/xe tai Fuso Canter 6.5 h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter TF8.5 h1.jpg)






/xe tai Fuso Canter 10.4R h1.jpg)
/1gioi_thieuu.jpg)

.jpg)
.jpg)