So sánh Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5m) và Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m)
So sánh Xe tải Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Isuzu QKR 270 đầu vuông (Tải: 2.8T; dài 4.3 mét): thông số, giá bán
Isuzu QKR 270 đầu vuông ( 2.8T, dài 4.3m)
Giá 491,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.495 / 4.950
2.750
Tổng trọng tải (Kg)
7.350 / 8.250
5.500
Tải trọng bản thân (Kg)
3.660 / 3.105
2.615
Kích thước thùng (D x R x C)
4500 x 1850 x 1850
4.360 x 1.870 x 735/1770
Kích thước bao (D x R x C)
6280 x 1990 x 2950
6.270 x 2.000 x 2.240
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C-VC
4JH1E4NC
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4009 cc
2999 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2500rpm
105Ps/3200rpm
Hộp số
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.50 – 16
7.00-15 12PR
Kích thước lốp sau
7.50 – 16
7.00-15 12PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km