So sánh Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5m) và Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7 mét)
So sánh Xe tải Hino XZU342L (3.5T & 5T, dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Isuzu FRR 650 (6.5 tấn - 6.7 mét): Thông số, giá bán và khuyến mãi (03/2024)
 
					Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7 mét)
Giá 820,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
3.495 / 4.950
                6.500
            Tổng trọng tải (Kg)
7.350 / 8.250
                11.000
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.660 / 3.105
                4.305
            Kích thước thùng (D x R x C)
4500 x 1850 x 1850
                6.750 x 2.350 x 735/2.060
            Kích thước bao (D x R x C)
6280 x 1990 x 2950
                8.720 x 2.500 x 3.220
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C-VC
                4HK1E4CC
            Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
4009 cc
                5193 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2500rpm
                190Ps/2600rpm
            Hộp số
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
                MZZ6W, 6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
7.50 – 16
                8.25-16 18PR
            Kích thước lốp sau
7.50 – 16
                8.25-16 18PR
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
                Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
                Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
 
					






/xe tai Fuso Canter TF7.5 h1.jpg)



/xe tai Fuso Canter 6.5 h1.jpg)


/xe tai Fuso Canter TF8.5 h1.jpg)





/xe tai Fuso Canter 10.4R h1.jpg)
/1gioi_thieuu.jpg)

.jpg)
.jpg)