So sánh Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m) và Hyundai Mighty EX6 (5T, dài 4.9m)
So sánh Giá xe tải Hyundai Mighty 110S thùng mui bạt, kín, lửng tại AutoF và Hyundai Mighty EX6 dòng xe tải trọng 5 tấn tại AutoF
					Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m)
Giá 692,000,000
					Hyundai Mighty EX6 (5T, dài 4.9m)
Giá 709,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.000
                4.650
            Tổng trọng tải (Kg)
10.600
                8.000
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.400
                3.155
            Kích thước thùng (D x R x C)
5.060 x 2.050 x 670/1.850
                4.910 x 2.090 x 650/1.880
            Kích thước bao (D x R x C)
6.930 x 2.190 x 2.990
                6.620 x 2.028 x 2.295
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Hàn Quốc
                Hàn Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4GA
                D4CC
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
3.933 cc
                2.891
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2700rpm
                160Ps/3.000rpm
            Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi 
                5MT, 5 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                 4 x 2
            Kích thước lốp trước
8.25 - 16
                7.00 - 16 
            Kích thước lốp sau
8.25 - 16
                7.00 - 16 
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí 
                Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
            Phanh giữa/ dẫn động
Phanh tang trống
                Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
            Phanh sau/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí 
                Tang trống
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Lá nhíp hình bán nguyệt
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Dạng phuộc nhún
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            




/gioi_thieu1.jpg)
.jpg)
.jpg)











/1gioi_thieuu.jpg)






.jpg)