So sánh Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m) và Jac N900 (9T, dài 7m)

So sánh Giá xe tải Hyundai Mighty 110S thùng mui bạt, kín, lửng tại AutoF và Jac N900 (9 Tấn - 7 mét): Giá bán, thông số & khuyến mãi

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

7.000
9.000

Tổng trọng tải (Kg)

10.600
14.775

Tải trọng bản thân (Kg)

3.400
5.580

Kích thước thùng (D x R x C)

5.060 x 2.050 x 670/1.850
7.000 x 2.260 x 750/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

6.930 x 2.190 x 2.990
9.235 x 2.420 x 3.460

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4GA
ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

3.933 cc
3760 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

140Ps/2700rpm
125Ps/2600rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25 - 16
8.25R20

Kích thước lốp sau

8.25 - 16
DUAL 8.25-R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh tang trống
Phanh khí xả động cơ

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196