So sánh Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m) và Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7 mét)

So sánh Giá xe tải Hyundai Mighty 110S thùng mui bạt, kín, lửng tại AutoF và Isuzu FRR 650 (6.5 tấn - 6.7 mét): Thông số, giá bán và khuyến mãi (03/2024)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

7.000
6.500

Tổng trọng tải (Kg)

10.600
11.000

Tải trọng bản thân (Kg)

3.400
4.305

Kích thước thùng (D x R x C)

5.060 x 2.050 x 670/1.850
6.750 x 2.350 x 735/2.060

Kích thước bao (D x R x C)

6.930 x 2.190 x 2.990
8.720 x 2.500 x 3.220

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4GA
4HK1E4CC

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

3.933 cc
5193 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

140Ps/2700rpm
190Ps/2600rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
MZZ6W, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25 - 16
8.25-16 18PR

Kích thước lốp sau

8.25 - 16
8.25-16 18PR

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh tang trống
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196