So sánh Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m) và Hino FG8JP7A (8T - dài 7.2m)
So sánh Giá xe tải Hyundai Mighty 110S thùng mui bạt, kín, lửng tại AutoF và Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn, thùng dài 7.2 mét): Giá bán, thông số
Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m)
Giá 692,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.000
8.400
Tổng trọng tải (Kg)
10.600
15.350
Tải trọng bản thân (Kg)
3.400
6.855
Kích thước thùng (D x R x C)
5.060 x 2.050 x 670/1.850
7300 x 2360 x 800/2150
Kích thước bao (D x R x C)
6.930 x 2.190 x 2.990
9550 x 2500 x 3470
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4GA
J08E-WE
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3.933 cc
7684 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
140Ps/2700rpm
260Ps/2500 rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25 - 16
11.00R20
Kích thước lốp sau
8.25 - 16
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh tang trống
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km