So sánh Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m) và Daewoo Prima KC6A1 (9T, dài 7.4m)

So sánh Giá xe tải Hyundai Mighty 110S thùng mui bạt, kín, lửng tại AutoF và Giá xe tải Daewoo Prima KC6A1 2 chân 9 tấn

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

7.000
9.000

Tổng trọng tải (Kg)

10.600
15.900

Tải trọng bản thân (Kg)

3.400
6.770

Kích thước thùng (D x R x C)

5.060 x 2.050 x 670/1.850
7400 x 2360 x 720/2150

Kích thước bao (D x R x C)

6.930 x 2.190 x 2.990
9840 x 2500 x 3430

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4GA
Cummins B5.9

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

3.933 cc
5.883 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

140Ps/2700rpm
215Ps/2500rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25 - 16
10.00-20

Kích thước lốp sau

8.25 - 16
10.00-20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh tang trống
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196