So sánh Hyundai Mighty EX6 (5T, dài 4.9m) và Jac H360 (3.6T, dài 3.4m)
So sánh Hyundai Mighty EX6 dòng xe tải trọng 5 tấn tại AutoF và Jac H360 (3.6 tấn - 3.4 mét): Giá bán xe tải dành cho trường dạy lái
Hyundai Mighty EX6 (5T, dài 4.9m)
Giá 709,000,000Jac H360 (3.6T, dài 3.4m)
Giá 327,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
4.650
3.600
Tổng trọng tải (Kg)
8.000
6.200
Tải trọng bản thân (Kg)
3.155
2.405
Kích thước thùng (D x R x C)
4.910 x 2.090 x 650/1.880
3.420 x 1.790 x 680/1.710
Kích thước bao (D x R x C)
6.620 x 2.028 x 2.295
5.240 x 1.900 x 2.760
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CC
4B1-82C40
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.891
2270 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
160Ps/3.000rpm
205Ps/2700rpm
Hộp số
5MT, 5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00 - 16
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Kích thước lốp sau
7.00 - 16
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km