So sánh Hino FC9JNTC (6.5T, dài 7.3m) và Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)

So sánh Xe tải Hino FC9JNTC (6.5 tấn, thùng dài 7.3 mét): Giá bán, thông số và Xe tải Hyundai New Mighty EX8 8 tấn từ Châu Âu

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6.250
7.200

Tổng trọng tải (Kg)

11.000
11.000

Tải trọng bản thân (Kg)

4.555
2.700

Kích thước thùng (D x R x C)

7270 x 2280 x 730/2060
5.310 x 2.090 x 650/1.880

Kích thước bao (D x R x C)

9160 x 2430 x 3220
7.030 x 2.025 x 3.000

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J05E-UA
D4CC

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

5123 cc
2.891 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

180Ps/2500rpm
160Ps/1.600rpm

Hộp số

LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25 - 16
8.25R16

Kích thước lốp sau

8.25 - 16
8.25R16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh khí xả, kiểu van bướm

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196