So sánh Hino FC9JNTC (6.5T, dài 7.3m) và UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m)
So sánh Xe tải Hino FC9JNTC (6.5 tấn, thùng dài 7.3 mét): Giá bán, thông số và Xe tải UD CRONER LKE210 2 chân (8 tấn - thùng dài 8.6m): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.250
8.000
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
14.700
Tải trọng bản thân (Kg)
4.555
6.505
Kích thước thùng (D x R x C)
7270 x 2280 x 730/2060
8.600 x 2.350 x 775/2.130
Kích thước bao (D x R x C)
9160 x 2430 x 3220
10.665 x 2.500 x 3.470
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J05E-UA
GH5E 210 EU V
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5123 cc
5132 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
210Ps/1900rpm
Hộp số
LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi
/
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25 - 16
11.00R22.5
Kích thước lốp sau
8.25 - 16
11.00R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km