So sánh Jac N500 (4.99T, dài 5.2m) và Xe tải Hino FC9JJTC (6.5T - 5.6m)

So sánh Jac N500 (4.99 tấn - 5.2 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi và Xe tải Hino FC9JJTC (6.5 tấn, thùng dài 5.6 mét): Giá bán, thông số

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

4.990
6700

Tổng trọng tải (Kg)

9.050
11000

Tải trọng bản thân (Kg)

3.850
3350

Kích thước thùng (D x R x C)

5.250 x 2.120 x 750/2.000
5600 x 2280 x 770/2060

Kích thước bao (D x R x C)

7.210 x 2.250 x 3.120
7550 x 2420 x 3250

Số người cho phép chở

3
03

Xuất xứ

Trung Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D30TCIE1
JO5E-UA   

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

2977 cc
5.123

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

400Ps/2700rpm
180Ps/2500rpm

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.5R16
8.250-R16

Kích thước lốp sau

DUAL 7.5-R16
8.250-R16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh khí xả động cơ
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196