So sánh Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7 mét) và Isuzu FVR 900 (8T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m)
So sánh Isuzu FRR 650 (6.5 tấn - 6.7 mét): Thông số, giá bán và khuyến mãi (03/2024) và Isuzu FVR 900 (8 tấn; dài: 7.2m, 8.3m, 9.6m): Thông số, giá bán (03/2024)
					Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7 mét)
Giá 820,000,000
					Isuzu FVR 900 (8T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m)
Giá 1,230,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.500
                8.300 / 8.150 / 7.171
            Tổng trọng tải (Kg)
11.000
                15.100 / 15.150 / 14.670
            Tải trọng bản thân (Kg)
4.305
                6.605 / 6.805 / 7.305
            Kích thước thùng (D x R x C)
6.750 x 2.350 x 735/2.060
                7.250 x 2.350 x 735/2.150 hoặc 8.170 x 2.350 x 735/2.150 hoặc 9.600 x 2.350 x 735/2.150
            Kích thước bao (D x R x C)
8.720 x 2.500 x 3.220
                9.460 x 2.500 x 3.580 hoặc 10.450 x 2.500 x 3.580 hoặc 11.810 x 2.500 x 3.580
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4HK1E4CC
                6HK1E4NC
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
5193 cc
                7790 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
190Ps/2600rpm
                241Ps/2500rpm
            Hộp số
MZZ6W, 6 số tiến, 1 số lùi 
                MZW6P, 	6 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
8.25-16 18PR
                10.00R20
            Kích thước lốp sau
8.25-16 18PR
                10.00R20
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
                Tang trống, khí nén hoàn toàn 
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
                Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
                Tang trống, khí nén hoàn toàn 
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            


/gioi_thieu1.jpg)
.jpg)
.jpg)










/1gioi_thieuu.jpg)




.jpg)