So sánh Xe tải Hino FC9JJTC (6.5T - 5.6m) và Hyundai Mighty EX6 (5T, dài 4.9m)
So sánh Xe tải Hino FC9JJTC (6.5 tấn, thùng dài 5.6 mét): Giá bán, thông số và Hyundai Mighty EX6 dòng xe tải trọng 5 tấn tại AutoF
Hyundai Mighty EX6 (5T, dài 4.9m)
Giá 709,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6700
4.650
Tổng trọng tải (Kg)
11000
8.000
Tải trọng bản thân (Kg)
3350
3.155
Kích thước thùng (D x R x C)
5600 x 2280 x 770/2060
4.910 x 2.090 x 650/1.880
Kích thước bao (D x R x C)
7550 x 2420 x 3250
6.620 x 2.028 x 2.295
Số người cho phép chở
03
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
JO5E-UA
D4CC
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5.123
2.891
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
160Ps/3.000rpm
Hộp số
LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi
5MT, 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.250-R16
7.00 - 16
Kích thước lốp sau
8.250-R16
7.00 - 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000km
3 năm/100.000 km