So sánh Hyundai Mighty 110SP (7T, dài 4.9m) và Jac N650 (6.5T, dài 5.3m)
So sánh Xe tải Hyundai Mighty 110SP (7T, thùng dài 4.9m) và Jac N650 (6.5 Tấn - 5.3 mét): Giá bán, thông số & Khuyến mãi
Hyundai Mighty 110SP (7T, dài 4.9m)
Giá 707,000,000Jac N650 (6.5T, dài 5.3m)
Giá 615,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.950
6.500
Tổng trọng tải (Kg)
10.600
10.600
Tải trọng bản thân (Kg)
3.455
3.805
Kích thước thùng (D x R x C)
4.880 x 2.050 x 680/1.880
5.250 x 2.120 x 750/2.040
Kích thước bao (D x R x C)
6.900 x 2.220 x 2.980
7.200 x 2.260 x 3.150
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4GA
D30TCIE1
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3.933 cc
2977 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/1.400rpm
115Ps/3200rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
8.25R16
Kích thước lốp sau
8.25R16
DUAL 8.25-R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000