So sánh Hyundai Mighty 110SP (7T, dài 4.9m) và Fuso FI 170L (8.2T, dài 6.9m)
So sánh Xe tải Hyundai Mighty 110SP (7T, thùng dài 4.9m) và Xe tải Fuso FI 170L (8.2 tấn, thùng dài 6.9m)
Hyundai Mighty 110SP (7T, dài 4.9m)
Giá 707,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.950
8200/ 8300/ 8200
Tổng trọng tải (Kg)
10.600
13700
Tải trọng bản thân (Kg)
3.455
4855/ 5305/ 5155
Kích thước thùng (D x R x C)
4.880 x 2.050 x 680/1.880
6.900 x 2.220 x 2.100 hoặc 6.850×2.220×780/2.100 hoặc 6.900 x 2.220 x 2.100
Kích thước bao (D x R x C)
6.900 x 2.220 x 2.980
8.835 x 2.330 x 3.410 hoặc 8.780×2.340×3.420 hoặc 8.835 x 2.330 x 3.410
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4GA
4D37-125
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
3.933 cc
3907
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/1.400rpm
170Ps/2500 vòng/phút
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Mercedes Benz G85-6, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
8.250-R20
Kích thước lốp sau
8.25R16
8.250-R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km