So sánh Fuso FA 140L (6.5T, dài 6.1m) và Hyundai Mighty 110SP (7T, dài 4.9m)
So sánh Xe tải Fuso FA 140L (6.5 tấn, thùng dài 6.1m) và Xe tải Hyundai Mighty 110SP (7T, thùng dài 4.9m)
Hyundai Mighty 110SP (7T, dài 4.9m)
Giá 707,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6550/ 6500/ 6400
6.950
Tổng trọng tải (Kg)
11200
10.600
Tải trọng bản thân (Kg)
3300/ 4555/ 4605
3.455
Kích thước thùng (D x R x C)
6.100 x 2.220 x 580 hoặc 6.100 × 2.220 × 680/2.095 hoặc 6.100 x 2.220 x 2.100
4.880 x 2.050 x 680/1.880
Kích thước bao (D x R x C)
7.840 x 2.330 x 3.280 hoặc 7.830 × 2.340 × 3.310 hoặc 7.850 x 2.340 x 3.325
6.900 x 2.220 x 2.980
Số người cho phép chở
03
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4D37 100
D4GA
Loại động cơ
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3907
3.933 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
136Ps/2500v/p
150Ps/1.400rpm
Hộp số
M036S6, 6 số tiến và 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.250-R16
8.25R16
Kích thước lốp sau
8.250-R16
8.25R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000km
3 năm/100.000 km