So sánh Jac N800 (8.35T, dài 7.6m) và Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
So sánh Jac N800 (8.35 tấn - 7.6 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi và Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (04/2024)
Jac N800 (8.35T, dài 7.6m)
Giá 705,000,000Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
Giá 1,000,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.350
8.400
Tổng trọng tải (Kg)
14.175
15.800
Tải trọng bản thân (Kg)
5.655
7.205
Kích thước thùng (D x R x C)
7.610 x 2.280 x 650/---
9.900 X 2.380 X 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
9.800 x 2.420 x 3.450
12.125 x 2.500 x 3.700
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)
Yuchai model: YC4EG200-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3760 cc
4730/6870 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
125Ps/2600rpm
147Ps/1500rpm
Hộp số
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
DUAL 8.25-R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả động cơ
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km