So sánh Hino FG8JP7A (8T - dài 7.2m) và Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
So sánh Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn, thùng dài 7.2 mét): Giá bán, thông số và Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (04/2024)
Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
Giá 1,000,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.400
8.400
Tổng trọng tải (Kg)
15.350
15.800
Tải trọng bản thân (Kg)
6.855
7.205
Kích thước thùng (D x R x C)
7300 x 2360 x 800/2150
9.900 X 2.380 X 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
9550 x 2500 x 3470
12.125 x 2.500 x 3.700
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WE
Yuchai model: YC4EG200-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7684 cc
4730/6870 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
260Ps/2500 rpm
147Ps/1500rpm
Hộp số
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
11.00R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km