So sánh Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m) và Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
So sánh Giá xe tải 8 tấn Hyundai Mighty 2017 và Chenglong M3: Bảng giá xe tải Chenglong 8 tấn (10/2025)
 
					Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m)
Giá 680,000,000 
					Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
Giá 1,000,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.900
                8.400
            Tổng trọng tải (Kg)
11.100
                15.800
            Tải trọng bản thân (Kg)
3.355
                7.205
            Kích thước thùng (D x R x C)
5.050 x 2.060 x 1.550/1.885
                9.900 X 2.380 X 810/2.150
            Kích thước bao (D x R x C)
6.855 x 2.200 x 3.030
                12.125 x 2.500 x 3.700
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Hàn Quốc
                Trung Quốc
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4DB
                Yuchai model: YC4EG200-50
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
                Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
3.097 cc
                4730/6870 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
130Ps/ 2.900rpm
                147Ps/1500rpm
            Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi 
                FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
8.25-16
                11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
            Kích thước lốp sau
8.25-16
                11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Phanh Wabco
            Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
                Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
            Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
                Phanh Wabco
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
                12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
            Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
                11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            




/gioi_thieu1.jpg)
.jpg)
.jpg)










/1gioi_thieuu.jpg)





.jpg)