So sánh Fuso FI 170 (8T, dài 6.1m) và Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
So sánh Xe tải Fuso FI 170 (8 tấn, thùng dài 6.1m) và Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (04/2024)
Chenglong M3 (8T, dài 9.9m)
Giá 1,000,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8200 / 8300 / 8200
8.400
Tổng trọng tải (Kg)
13700
15.800
Tải trọng bản thân (Kg)
4855/ 5100/ 5155
7.205
Kích thước thùng (D x R x C)
6.100 x 2.220 x 580 hoặc 6.100×2.220×780/2.100 hoặc 6.100 x 2.220 x 2.100
9.900 X 2.380 X 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
8.040 x 2.340 x 3.440 hoặc 8.040 x 2.340 x 3.440 hoặc 8.040 x 2.340 x 3.440
12.125 x 2.500 x 3.700
Số người cho phép chở
03
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4D37-125
Yuchai model: YC4EG200-50
Loại động cơ
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3907
4730/6870 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
170Ps/2500v/p
147Ps/1500rpm
Hộp số
Mercedes Benz G85-6, 5 số tiến và 1 số lùi
FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.250-R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
8.250-R20
11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm /100.000km
3 năm/100.000 km