So sánh Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m) và UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m)
So sánh Xe tải Hyundai New Mighty EX8 8 tấn từ Châu Âu và Xe tải UD CRONER LKE210 2 chân (8 tấn - thùng dài 8.6m): Giá bán, thông số
Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)
Giá 770,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.200
8.000
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
14.700
Tải trọng bản thân (Kg)
2.700
6.505
Kích thước thùng (D x R x C)
5.310 x 2.090 x 650/1.880
8.600 x 2.350 x 775/2.130
Kích thước bao (D x R x C)
7.030 x 2.025 x 3.000
10.665 x 2.500 x 3.470
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CC
GH5E 210 EU V
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.891 cc
5132 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
160Ps/1.600rpm
210Ps/1900rpm
Hộp số
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi
/
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
11.00R22.5
Kích thước lốp sau
8.25R16
11.00R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Hệ thống treo trước
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km