So sánh Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m) và Jac N650 (6.5T, dài 5.3m)
So sánh Xe tải Hyundai New Mighty EX8 8 tấn từ Châu Âu và Jac N650 (6.5 Tấn - 5.3 mét): Giá bán, thông số & Khuyến mãi
Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)
Giá 770,000,000Jac N650 (6.5T, dài 5.3m)
Giá 615,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.200
6.500
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
10.600
Tải trọng bản thân (Kg)
2.700
3.805
Kích thước thùng (D x R x C)
5.310 x 2.090 x 650/1.880
5.250 x 2.120 x 750/2.040
Kích thước bao (D x R x C)
7.030 x 2.025 x 3.000
7.200 x 2.260 x 3.150
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CC
D30TCIE1
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.891 cc
2977 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
160Ps/1.600rpm
115Ps/3200rpm
Hộp số
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
8.25R16
Kích thước lốp sau
8.25R16
DUAL 8.25-R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000