So sánh Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m) và Hino FG8JP7A (8T - dài 7.2m)
So sánh Xe tải Hyundai New Mighty EX8 8 tấn từ Châu Âu và Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn, thùng dài 7.2 mét): Giá bán, thông số
Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)
Giá 770,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.200
8.400
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
15.350
Tải trọng bản thân (Kg)
2.700
6.855
Kích thước thùng (D x R x C)
5.310 x 2.090 x 650/1.880
7300 x 2360 x 800/2150
Kích thước bao (D x R x C)
7.030 x 2.025 x 3.000
9550 x 2500 x 3470
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CC
J08E-WE
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.891 cc
7684 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
160Ps/1.600rpm
260Ps/2500 rpm
Hộp số
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
11.00R20
Kích thước lốp sau
8.25R16
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km