So sánh Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m) và Fuso FA 140L (6.5T, dài 6.1m)
So sánh Xe tải Hyundai New Mighty EX8 8 tấn từ Châu Âu và Xe tải Fuso FA 140L (6.5 tấn, thùng dài 6.1m)
Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)
Giá 770,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.200
6550/ 6500/ 6400
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
11200
Tải trọng bản thân (Kg)
2.700
3300/ 4555/ 4605
Kích thước thùng (D x R x C)
5.310 x 2.090 x 650/1.880
6.100 x 2.220 x 580 hoặc 6.100 × 2.220 × 680/2.095 hoặc 6.100 x 2.220 x 2.100
Kích thước bao (D x R x C)
7.030 x 2.025 x 3.000
7.840 x 2.330 x 3.280 hoặc 7.830 × 2.340 × 3.310 hoặc 7.850 x 2.340 x 3.325
Số người cho phép chở
3
03
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CC
4D37 100
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
2.891 cc
3907
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
160Ps/1.600rpm
136Ps/2500v/p
Hộp số
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi
M036S6, 6 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
8.250-R16
Kích thước lốp sau
8.25R16
8.250-R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000km