So sánh UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m) và Hyundai 110XL (6.3T, dài 6m2)
So sánh Xe tải UD CRONER LKE210 2 chân (8 tấn - thùng dài 8.6m): Giá bán, thông số và Xe tải Hyundai 110XL thùng dài đến 6.2 mét
Hyundai 110XL (6.3T, dài 6m2)
Giá 735,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.000
6.250
Tổng trọng tải (Kg)
14.700
10.600
Tải trọng bản thân (Kg)
6.505
2.920
Kích thước thùng (D x R x C)
8.600 x 2.350 x 775/2.130
6160 x 2050 x 680/1880
Kích thước bao (D x R x C)
10.665 x 2.500 x 3.470
7980 x 2000 x 2310
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
GH5E 210 EU V
D4GA
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5132 cc
3.933 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
210Ps/1900rpm
140Ps/2.700rpm
Hộp số
/
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R22.5
8.25 - 16
Kích thước lốp sau
11.00R22.5
8.25 - 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Phanh tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km