So sánh UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m) và UD CRONER PKE250 (8T, dài 7.9m)
So sánh Xe tải UD CRONER LKE210 2 chân (8 tấn - thùng dài 8.6m): Giá bán, thông số và Xe tải UD CRONER PKE250 (8 tấn): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.000
                8.700 / 7.600 
            Tổng trọng tải (Kg)
14.700
                14.850 / 15.100
            Tải trọng bản thân (Kg)
6.505
                6.855 / 7.305
            Kích thước thùng (D x R x C)
8.600 x 2.350 x 775/2.130
                7.350 x 2.350x760/2.150 hoặc 9500 x 2350 x 775/2150
            Kích thước bao (D x R x C)
10.665 x 2.500 x 3.470
                10.850 x 2.500x3.500 hoặc 11750 x 2500 x 3550
            Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Nhật Bản
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
GH5E 210 EU V
                GH8E 250 EUV
            Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
                4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
            Dung tích xi lanh
5132 cc
                7698 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
210Ps/1900rpm
                250Ps/2200rpm
            Hộp số
/
                Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
                4 x 2
            Kích thước lốp trước
11.00R22.5
                11.00R20
            Kích thước lốp sau
11.00R22.5
                11.00R20
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
                Tang trống /Khí nén
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
                Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
            Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
                Tang trống /Khí nén
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
                Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
            Hệ thống treo trước
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
                Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
					
					


/gioi_thieu1.jpg)
.jpg)
.jpg)









/1gioi_thieuu.jpg)






.jpg)