So sánh UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m) và Isuzu FRR 650 (6.5T, dài 6.7 mét)

So sánh Xe tải UD CRONER LKE210 2 chân (8 tấn - thùng dài 8.6m): Giá bán, thông số và Isuzu FRR 650 (6.5 tấn - 6.7 mét): Thông số, giá bán và khuyến mãi (03/2024)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.000
6.500

Tổng trọng tải (Kg)

14.700
11.000

Tải trọng bản thân (Kg)

6.505
4.305

Kích thước thùng (D x R x C)

8.600 x 2.350 x 775/2.130
6.750 x 2.350 x 735/2.060

Kích thước bao (D x R x C)

10.665 x 2.500 x 3.470
8.720 x 2.500 x 3.220

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

GH5E 210 EU V
4HK1E4CC

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

5132 cc
5193 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

210Ps/1900rpm
190Ps/2600rpm

Hộp số

/
MZZ6W, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R22.5
8.25-16 18PR

Kích thước lốp sau

11.00R22.5
8.25-16 18PR

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796