So sánh UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m) và Hyundai Mighty 110SP (7T, dài 4.9m)

So sánh Xe tải UD CRONER LKE210 2 chân (8 tấn - thùng dài 8.6m): Giá bán, thông số và Xe tải Hyundai Mighty 110SP (7T, thùng dài 4.9m)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.000
6.950

Tổng trọng tải (Kg)

14.700
10.600

Tải trọng bản thân (Kg)

6.505
3.455

Kích thước thùng (D x R x C)

8.600 x 2.350 x 775/2.130
4.880 x 2.050 x 680/1.880

Kích thước bao (D x R x C)

10.665 x 2.500 x 3.470
6.900 x 2.220 x 2.980

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

GH5E 210 EU V
D4GA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

5132 cc
3.933 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

210Ps/1900rpm
150Ps/1.400rpm

Hộp số

/
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R22.5
8.25R16

Kích thước lốp sau

11.00R22.5
8.25R16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196