So sánh Jac N800 (8.35T, dài 7.6m) và Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m)
So sánh Jac N800 (8.35 tấn - 7.6 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi và Giá xe tải 8 tấn Hyundai Mighty 2017
Jac N800 (8.35T, dài 7.6m)
Giá 705,000,000Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m)
Giá 680,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.350
7.900
Tổng trọng tải (Kg)
14.175
11.100
Tải trọng bản thân (Kg)
5.655
3.355
Kích thước thùng (D x R x C)
7.610 x 2.280 x 650/---
5.050 x 2.060 x 1.550/1.885
Kích thước bao (D x R x C)
9.800 x 2.420 x 3.450
6.855 x 2.200 x 3.030
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)
D4DB
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3760 cc
3.097 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
125Ps/2600rpm
130Ps/ 2.900rpm
Hộp số
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R20
8.25-16
Kích thước lốp sau
DUAL 8.25-R20
8.25-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả động cơ
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km