So sánh Isuzu FVR 900 (8T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m) và xe tải Faw 8 tấn
So sánh Isuzu FVR 900 (8 tấn; dài: 7.2m, 8.3m, 9.6m): Thông số, giá bán (03/2024) và Giá xe tải Faw 8 tấn
Isuzu FVR 900 (8T, dài 7.2m, 8.3m, 9.6m)
Giá 1,230,000,000xe tải Faw 8 tấn
GiáThông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.300 / 8.150 / 7.171
7.250
Tổng trọng tải (Kg)
15.100 / 15.150 / 14.670
15.150
Tải trọng bản thân (Kg)
6.605 / 6.805 / 7.305
7.750
Kích thước thùng (D x R x C)
7.250 x 2.350 x 735/2.150 hoặc 8.170 x 2.350 x 735/2.150 hoặc 9.600 x 2.350 x 735/2.150
9755 x 2350 x 760/2150
Kích thước bao (D x R x C)
9.460 x 2.500 x 3.580 hoặc 10.450 x 2.500 x 3.580 hoặc 11.810 x 2.500 x 3.580
12070 x 2500 x 3750
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
6HK1E4NC
CA6DLD - 18E5
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Dung tích xi lanh
7790 cc
5700 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
241Ps/2500rpm
220Ps/1600rpm
Hộp số
MZW6P, 6 số tiến, 1 số lùi
FAST 8JS105T, 8 số tiến 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
10.00R20
10.00R20
Kích thước lốp sau
10.00R20
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống, khí nén hoàn toàn
Tang trống, Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống, khí nén hoàn toàn
Tang trống, Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
12 lá nhíp
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
10 lá nhíp
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km