So sánh Howo NX (8T, dài 9.8m) và xe tải Faw 8 tấn
So sánh Howo NX 2 chân (8 tấn, dài 9.8m) và Giá xe tải Faw 8 tấn
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.100
7.250
Tổng trọng tải (Kg)
16.000
15.150
Tải trọng bản thân (Kg)
7.770
7.750
Kích thước thùng (D x R x C)
9.800 x 2.360 x 800/2.150
9755 x 2350 x 760/2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.100 x 2.500 x 3.850
12070 x 2500 x 3750
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07.24-50
CA6DLD - 18E5
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Dung tích xi lanh
6870 cc
5700 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
240Ps/2300rpm
220Ps/1600rpm
Hộp số
HW95508STCL
FAST 8JS105T, 8 số tiến 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
295/80R22.5
10.00R20
Kích thước lốp sau
295/80R22.5
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
12 lá nhíp
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
10 lá nhíp
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km