So sánh Howo NX (8T, dài 9.8m) và Isuzu NQR 550 (5T - 5.7T, dài 5.7m và 6.2m)
So sánh Howo NX 2 chân (8 tấn, dài 9.8m) và Isuzu NQR 550 (Tải 5T và 5.7T; Dài: 5.7m và 6.2m): Thông số, giá bán (12/2024)
Isuzu NQR 550 (5T - 5.7T, dài 5.7m và 6.2m)
Giá 665,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.100
4.995 / 5.700
Tổng trọng tải (Kg)
16.000
9.000 / 9.500
Tải trọng bản thân (Kg)
7.770
3.810 / 3.605
Kích thước thùng (D x R x C)
9.800 x 2.360 x 800/2.150
5700 x 2135 x 735/2050 hoặc 6150 x 2135 x 735/2050
Kích thước bao (D x R x C)
12.100 x 2.500 x 3.850
7.650 x 2.255 x 3.160 hoặc 8.080 x 2.255 x 3.160
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07.24-50
4HK1E4NC
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
6870 cc
5193 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
240Ps/2300rpm
155Ps/2600rpm
Hộp số
HW95508STCL
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
295/80R22.5
8.25-16 14PR
Kích thước lốp sau
295/80R22.5
8.25-16 14PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km