So sánh Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) và Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m)
So sánh Hino XZU710L (2.5 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Xe Tải Hyundai New Mighty N250SL 2.5 tấn
Hyundai New Mighty N250SL (2.5T, dài 4.3m)
Giá 495,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.200
2.400
Tổng trọng tải (Kg)
5.500
4.995
Tải trọng bản thân (Kg)
3.105
2.400
Kích thước thùng (D x R x C)
4.650 x 2.030 x 735/1.830
4280 x 1820 x 630/1630
Kích thước bao (D x R x C)
6.490 x 2.190 x 2.900
6220 x 1935 x 2555
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C - WK
D4CB
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4.009 cc
2.497 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/2500rpm
130Ps/ 3.800rpm
Hộp số
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00R16
6.50R16
Kích thước lốp sau
7.00 - 16
5.50R13
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Phanh giữa/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km