So sánh Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) và Jac H360 (3.6T, dài 3.4m)
So sánh Hino XZU710L (2.5 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Jac H360 (3.6 tấn - 3.4 mét): Giá bán xe tải dành cho trường dạy lái
Jac H360 (3.6T, dài 3.4m)
Giá 327,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.200
3.600
Tổng trọng tải (Kg)
5.500
6.200
Tải trọng bản thân (Kg)
3.105
2.405
Kích thước thùng (D x R x C)
4.650 x 2.030 x 735/1.830
3.420 x 1.790 x 680/1.710
Kích thước bao (D x R x C)
6.490 x 2.190 x 2.900
5.240 x 1.900 x 2.760
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C - WK
4B1-82C40
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4.009 cc
2270 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/2500rpm
205Ps/2700rpm
Hộp số
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00R16
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Kích thước lốp sau
7.00 - 16
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số
Phanh giữa/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá (7+0), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, nhíp lá (5+6), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km