So sánh Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) và Hino XZU650L (1.9T, dài 4.5m)
So sánh Hino XZU710L (2.5 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Hino XZU650L (1.9 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.200
1.900
Tổng trọng tải (Kg)
5.500
4.990
Tải trọng bản thân (Kg)
3.105
2.895
Kích thước thùng (D x R x C)
4.650 x 2.030 x 735/1.830
4.550 x 1.730 x 730/1.900
Kích thước bao (D x R x C)
6.490 x 2.190 x 2.900
6.280 x 1.860 x 2.920
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C - WK
N04C - WJ
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
4.009 cc
4.009 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/2500rpm
136Ps/2500rpm
Hộp số
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
RE50, Hộp số sàn,5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
7.00R16
7.00R16
Kích thước lốp sau
7.00 - 16
7.00 - 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km