So sánh Hino XZU710L (2.5T, dài 4.5m) và Xe tải Fuso Canter 6.5 (3.5 tấn, dài 4.4m)
So sánh Hino XZU710L (2.5 tấn, thùng dài 4.5 mét): Giá bán, thông số và Xe tải Fuso Canter 6.5 (3.5 tấn, dài 4.4m): Thông số, giá bán
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
2.200
2955 kg
Tổng trọng tải (Kg)
5.500
3350 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
3.105
2900 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
4.650 x 2.030 x 735/1.830
4350 x 1870 x 1830 mm
Kích thước bao (D x R x C)
6.490 x 2.190 x 2.900
6225 x 1995 x 2860 mm
Số người cho phép chở
3
03 người
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
N04C - WK
Mitsubishi 4M42-3AT4
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Diesel 4 kỳ, tăng áp – làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
4.009 cc
2977 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/2500rpm
145Ps/3500v/phút
Hộp số
RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
MO25S5, hộp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4x2
Kích thước lốp trước
7.00R16
7.00R16
Kích thước lốp sau
7.00 - 16
7.00R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Tác động lên trục các-đăng
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/ 100.000 km