So sánh Hino FG8JP7A (8T - dài 7.2m) và Hyundai 110XL (6.3T, dài 6m2)

So sánh Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn, thùng dài 7.2 mét): Giá bán, thông số và Xe tải Hyundai 110XL thùng dài đến 6.2 mét

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.400
6.250

Tổng trọng tải (Kg)

15.350
10.600

Tải trọng bản thân (Kg)

6.855
2.920

Kích thước thùng (D x R x C)

7300 x 2360 x 800/2150
6160 x 2050 x 680/1880

Kích thước bao (D x R x C)

9550 x 2500 x 3470
7980 x 2000 x 2310

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WE
D4GA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7684 cc
3.933 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

260Ps/2500 rpm
140Ps/2.700rpm

Hộp số

MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
8.25 - 16

Kích thước lốp sau

11.00R20
8.25 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Phanh tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196