So sánh Hino FG8JP7A (8T - dài 7.2m) và Isuzu NQR 550 (5T - 5.7T, dài 5.7m và 6.2m)

So sánh Xe tải Hino FG8JP7A (8 tấn, thùng dài 7.2 mét): Giá bán, thông số và Isuzu NQR 550 (Tải 5T và 5.7T; Dài: 5.7m và 6.2m): Thông số, giá bán (04/2024)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.400
4.995 / 5.700

Tổng trọng tải (Kg)

15.350
9.000 / 9.500

Tải trọng bản thân (Kg)

6.855
3.810 / 3.605

Kích thước thùng (D x R x C)

7300 x 2360 x 800/2150
5700 x 2135 x 735/2050 hoặc 6150 x 2135 x 735/2050

Kích thước bao (D x R x C)

9550 x 2500 x 3470
7.650 x 2.255 x 3.160 hoặc 8.080 x 2.255 x 3.160

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WE
4HK1E4NC

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7684 cc
5193 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

260Ps/2500 rpm
155Ps/2600rpm

Hộp số

MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
MYY6S, 6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
8.25-16 14PR

Kích thước lốp sau

11.00R20
8.25-16 14PR

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796