So sánh Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m) và xe tải Faw 8 tấn

So sánh Giá xe tải 8 tấn Hyundai Mighty 2017 và Giá xe tải Faw 8 tấn

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

7.900
7.250

Tổng trọng tải (Kg)

11.100
15.150

Tải trọng bản thân (Kg)

3.355
7.750

Kích thước thùng (D x R x C)

5.050 x 2.060 x 1.550/1.885
9755 x 2350 x 760/2150

Kích thước bao (D x R x C)

6.855 x 2.200 x 3.030
12070 x 2500 x 3750

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4DB
CA6DLD - 18E5

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo

Dung tích xi lanh

3.097 cc
5700 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

130Ps/ 2.900rpm
220Ps/1600rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
FAST 8JS105T, 8 số tiến 2 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25-16
10.00R20

Kích thước lốp sau

8.25-16
10.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, Khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tự hãm, tác động lên bánh xe trục

Phanh sau/ dẫn động

Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống, Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Lá nhíp hình bán nguyệt
12 lá nhíp

Hệ thống treo trước

Dạng phuộc nhún
10 lá nhíp

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796