So sánh Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m) và UD CRONER PKE250 (8T, dài 7.9m)
So sánh Giá xe tải 8 tấn Hyundai Mighty 2017 và Xe tải UD CRONER PKE250 (8 tấn): Giá bán, thông số
Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m)
Giá 680,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
7.900
8.700 / 7.600
Tổng trọng tải (Kg)
11.100
14.850 / 15.100
Tải trọng bản thân (Kg)
3.355
6.855 / 7.305
Kích thước thùng (D x R x C)
5.050 x 2.060 x 1.550/1.885
7.350 x 2.350x760/2.150 hoặc 9500 x 2350 x 775/2150
Kích thước bao (D x R x C)
6.855 x 2.200 x 3.030
10.850 x 2.500x3.500 hoặc 11750 x 2500 x 3550
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4DB
GH8E 250 EUV
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
3.097 cc
7698 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
130Ps/ 2.900rpm
250Ps/2200rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25-16
11.00R20
Kích thước lốp sau
8.25-16
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km