So sánh Fuso FI 170L (8.2T, dài 6.9m) và Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)
So sánh Xe tải Fuso FI 170L (8.2 tấn, thùng dài 6.9m) và Xe tải Hyundai New Mighty EX8 8 tấn từ Châu Âu
Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)
Giá 770,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8200/ 8300/ 8200
7.200
Tổng trọng tải (Kg)
13700
11.000
Tải trọng bản thân (Kg)
4855/ 5305/ 5155
2.700
Kích thước thùng (D x R x C)
6.900 x 2.220 x 2.100 hoặc 6.850×2.220×780/2.100 hoặc 6.900 x 2.220 x 2.100
5.310 x 2.090 x 650/1.880
Kích thước bao (D x R x C)
8.835 x 2.330 x 3.410 hoặc 8.780×2.340×3.420 hoặc 8.835 x 2.330 x 3.410
7.030 x 2.025 x 3.000
Số người cho phép chở
03
3
Xuất xứ
Nhật bản
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
4D37-125
D4CC
Loại động cơ
Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3907
2.891 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
170Ps/2500 vòng/phút
160Ps/1.600rpm
Hộp số
Mercedes Benz G85-6, 5 số tiến và 1 số lùi
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.250-R20
8.25R16
Kích thước lốp sau
8.250-R20
8.25R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000km
3 năm/100.000 km