So sánh Hyundai New Mighty 110SL (7T, dài 5.8m) và Hyundai New Mighty 110S (7T, dài 5m)

So sánh Giá xe tải Hyundai New Mighty 110SL phiên bản mới thùng dài hơn và Giá xe tải Hyundai Mighty 110S thùng mui bạt, kín, lửng tại AutoF

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6.620
7.000

Tổng trọng tải (Kg)

10.600
10.600

Tải trọng bản thân (Kg)

3.785
3.400

Kích thước thùng (D x R x C)

5.720 x 2.030 x 670/1.880
5.060 x 2.050 x 670/1.850

Kích thước bao (D x R x C)

7.740 x 2.170 x 2.970
6.930 x 2.190 x 2.990

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4GA
D4GA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

3.933 cc
3.933 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

150Ps/2.500rpm
140Ps/2700rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25R16
8.25 - 16

Kích thước lốp sau

8.25R16
8.25 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh tang trống

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196