So sánh Hyundai New Mighty 110SL (7T, dài 5.8m) và Jac N800 (8.35T, dài 7.6m)
So sánh Giá xe tải Hyundai New Mighty 110SL phiên bản mới thùng dài hơn và Jac N800 (8.35 tấn - 7.6 mét): Giá bán, thông số và khuyến mãi
Hyundai New Mighty 110SL (7T, dài 5.8m)
Giá 733,000,000Jac N800 (8.35T, dài 7.6m)
Giá 705,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.620
8.350
Tổng trọng tải (Kg)
10.600
14.175
Tải trọng bản thân (Kg)
3.785
5.655
Kích thước thùng (D x R x C)
5.720 x 2.030 x 670/1.880
7.610 x 2.280 x 650/---
Kích thước bao (D x R x C)
7.740 x 2.170 x 2.970
9.800 x 2.420 x 3.450
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4GA
ISF3.8s4R68 (CUMMINS - Mỹ)
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
3.933 cc
3760 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
150Ps/2.500rpm
125Ps/2600rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
8.25R20
Kích thước lốp sau
8.25R16
DUAL 8.25-R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Tang trống, cơ khí,khí nén + lò xo tích năng lên các bầu phanh trục 2
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km